| 
	
		| 1 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3 , Enzyme và ứng dụng  / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006160-GT09006170, GT09006177-GT09006180, GT09006186, GT09006187, GT21093
 Chỉ số phân loại: 660
 |  
		| 2 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  
		| 3 |  | Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu (chủ biên), Trần Thị Áng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 252 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15021-GT15023, GT16793
 Chỉ số phân loại: 572
 |  
		| 4 |  | Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu (chủ biên), Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2007. - 275 tr.   ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1276
 Chỉ số phân loại: 572
 |  
		| 5 |  | Hoá sinh học/   Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 275 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17650-GT17654
 Chỉ số phân loại: 540
 |  
		| 6 |  | Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 279 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008541-GT09008550, GT09013825, GT09013826, GT09013829-GT09013834
 Chỉ số phân loại: 572
 |  
		| 7 |  | Hóa sinh học: Các chất phân tử lớn trong hệ thống sống / Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 321 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26152-TK26166
 Chỉ số phân loại: 572
 |  
		| 8 |  | Thực hành hóa sinh học / Pham Thị Trân Châu, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường . - Hà Nội : Giáo dục, [k.n.x.b]. - 131 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV1380
 Chỉ số phân loại: 572
 |  |