KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 185 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17299-TK17301
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 2Trắc - địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005. - 339 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012406
  • Chỉ số phân loại: 526
  • 3Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 238 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16052, GT16053, GT16236, GT16237
  • Chỉ số phân loại: 526
  • 4Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013309-GT09013348, GT09013781, GT14333-GT14335, MV14611-MV14677, MV26120-MV26134, MV31849-MV31861, MV32089-MV32095, MV33125-MV33133, MV33738-MV33741, MV36715-MV36728, MV37989-MV38007, MV4315-MV4414
  • Chỉ số phân loại: 526.1
  • 5Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19776-GT19778
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 6Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 316 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14105-GT14109
  • Chỉ số phân loại: 526.01