1 | | Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006220-GT09006239 Chỉ số phân loại: 660.6 |
2 | | Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14988-TK14997 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 | | Miễn dịch học / Phạm Văn Ty . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 177 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08002185-TK08002192, TK08002194 Chỉ số phân loại: 571.9 |
4 | | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 519 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008801-GT09008814, GT09008816-GT09008819, GT09013764, GT09013766-GT09013768, GT09013882 Chỉ số phân loại: 579 |
5 | | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần 9. - Hà Nội ; Giáo dục, 2010. - 519 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14787-TK14791 Chỉ số phân loại: 579 |
6 | | Virut học / Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội. : Giáo Dục , 2007. - 352 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008826-GT09008845 Chỉ số phân loại: 579 |
7 | | Virut học / Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 352 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17780-GT17784 Chỉ số phân loại: 579.2 |
|