KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bổ sung loài cây thuốc Bại tượng nhị đơn (Patrinia monandra C. B. Clarke) cho khu hệ thực vật Việt Nam / Phạm Ngọc Khánh,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 05.- tr 72 - 75
  • Thông tin xếp giá: BT5048
  • 2Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị vật tư tại Công ty cổ phần công nghiệp JK Việt Nam, Tp Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Ngọc Khánh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2016. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11454
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 3Kết cấu nhầ cao tầng = High - Rise Building Structures / Schueller Wolfgang; người dịch: Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 309 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16944-TK16946
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 4Kết cấu thép ống nhồi bê tông / R. S. Sanzharovski, V.A. Trull . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 154 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18693-TK18697
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 5Nghiên cứu cấu tạo giải phẫu rễ và xác định vị trí, độ dài hom rễ phục vụ nhân giống vô tính Bát giác liên (Dysosma tonkiensis [Gagnep.] M. Hiroe) (Berberidaceae) / Phạm Ngọc Khánh,...[và những người khác]; Người phản biện: Lã Tuấn Nghĩa . - 20120. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 14.- tr 124- 129
  • Thông tin xếp giá: BT4900
  • 6Phương pháp số / Phạm Ngọc Khánh (Chủ biên), Nguyễn Công Thắng . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 222 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24567-TK24571
  • Chỉ số phân loại: 519.6
  • 7Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989 - 2008 - bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (Chủ biên), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 355 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16674-TK16676
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 8Thiết kế sản phẩm giường dùng trong phòng ngủ dành cho vợ chồng trẻ / Phạm Ngọc Khánh; GVHD: Lê Thanh . - 2011. - 64 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7893
  • Chỉ số phân loại: 729