1 |  | Bài giảng Định giá đất/ Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005350-GT09005399, MV25478-MV25555, MV33134-MV33148, MV34601-MV34604 Chỉ số phân loại: 333.33 |
2 |  | Bài giảng hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 90 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21836-GT21845, MV45141-MV45200 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
3 |  | Bài giảng thực hành tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20492-GT20501, GT22103-GT22106, MV21433-MV21475, MV32988-MV33059, MV34056-MV34058, MV34651-MV34663, MV35324-MV35339 Chỉ số phân loại: 333.0285 |
4 |  | Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 172 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17201-GT17211, GT17213-GT17219, MV21042-MV21070, MV30673-MV30703, MV33396-MV33454, MV34747-MV34762, MV35221-MV35236, MV36502-MV36508, MV37848-MV37856 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
5 |  | Chính sách hưởng lợi từ đất rừng cộng đồng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình: Thực trạng và giải pháp / Phạm Thanh Quế; Người phản biện: Hoàng Liên Sơn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 3+4.- tr 257 - 266 Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Community forest management (CFM) in Hoa Binh province: status and solutions = Quản lý rừng cộng đồng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình: thực trạng và giải pháp / Pham Thanh Que, Pham Phuong Nam, Nguyen Nghia Bien . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 183 - 192 Thông tin xếp giá: BT4461 |
7 |  | Đánh giá ảnh hưởng của việc chuyển đổi ruộng đất đến hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội / Đỗ Thành Công; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2011. - 60 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV7403 Chỉ số phân loại: 333 |
8 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của TP Đông Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2010 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Châu Thủy Chung; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2016. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11388 Chỉ số phân loại: 333 |
9 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại địa bàn huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2010 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thùy Dung; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2016. - 55 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11312 Chỉ số phân loại: 333 |
10 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại địa bàn huyện Mai Sơn - tỉnh Sơn La giai đoạn 2010 - 2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Việt Dũng; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12520 Chỉ số phân loại: 333 |
11 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình từ năm 2003 đến nay / Phạm Thị Minh Hiền; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2014. - 55 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9620 Chỉ số phân loại: 333 |
12 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Diệp; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12522 Chỉ số phân loại: 333 |
13 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Hạ Hòa - tỉnh Phú Thọ : [Khóa luận tốt nghiệp] / Lê Thị Hồng Liễu; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2015. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10017 Chỉ số phân loại: 333 |
14 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội Giai đoạn 2010 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Loan; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2016. - 53 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11296 Chỉ số phân loại: 333 |
15 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2010 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2016. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11292 Chỉ số phân loại: 333 |
16 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thùy Liên; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12482 Chỉ số phân loại: 333 |
17 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An giai đoạn 2005 - 2012 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Diệu; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2013. - 61tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8878 Chỉ số phân loại: 333 |
18 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2010 - 2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thanh Hương; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12470 Chỉ số phân loại: 333 |
19 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn xã Lý Quốc, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng giai đoạn 2010 - 2015 / Nông Thị Nguyệt; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2016. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11323 Chỉ số phân loại: 333 |
20 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sử hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý đất đai / Phùng Thị Hồng Thắm; Người hướng dẫn: Phạm Thanh Quế . - 2024. - viii, 72 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6597 Chỉ số phân loại: 333 |
21 |  | Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy phép chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Hồng Nhung; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2013. - 74 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8927 Chỉ số phân loại: 333 |
22 |  | Đánh giá công tác đấu giá đất ở tại địa bàn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2020 - 2023 : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý đất đai / Lê Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn: Phạm Thanh Quế . - 2024. - vii, 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6613 Chỉ số phân loại: 333 |
23 |  | Đánh giá công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở một số dự án trên địa bàn huyện Đan Phượng - thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Hải; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2011. - 70 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV7377 Chỉ số phân loại: 333 |
24 |  | Đánh giá công tác đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La giai đoạn 2018 - 2022 : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Thị Kim Oanh; NHDKH: Phạm Thanh Quế . - 2023. - viii,96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6457 Chỉ số phân loại: 333 |
25 |  | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. / Phan Thị Sương; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2010. - 68 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6785 Chỉ số phân loại: 333 |
26 |  | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại xã Vũ Yên - huyện Thanh Ba - tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Thị Hồng Minh; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2014. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9621 Chỉ số phân loại: 333 |
27 |  | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ - thành phố Hà Nội / Dương, Văn Toàn; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2015. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10058 Chỉ số phân loại: 333 |
28 |  | Đánh giá công tác thu hồi đất, bồi thường giải phóng mặt bằng tại một số dự án trên địa bàn thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Thị Hải Yến; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 63 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12574 Chỉ số phân loại: 333 |
29 |  | Đánh giá công tác thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ giải phóng mặt bằng để thực hiện dự án trên địa bàn huyện Văn Giang - tỉnh Hưng Yên / Phan Thị Thanh Mai; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2014. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV9616 Chỉ số phân loại: 333 |
30 |  | Đánh giá công tác thu hồi, bồi thường, giải phóng mặt bằng tại một số dự án trên địa bàn huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam giai đoạn 2010 - 2014 : [Khóa luận tốt nghiệp] / Phan Minh Thúy; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2015. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10001 Chỉ số phân loại: 333 |