1 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của hoạt động du lịch tời phát triển kinh tế hộ gia đình cộng đồng dân tộc xã Tả Vạn - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phạm Thị Hồng Huệ; GVHD: Vũ Văn Thịnh . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006347 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty lâm nghiệp Đoan Hùng - Phú Thọ : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006364 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả của việc khai thác khoáng sản tại công ty khoáng sản Lào Cai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Lê Bích Ngọc; GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 79 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006355 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng tại NHCSXH huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phạm Thị Cẩm Nhung; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006383 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất vải thiều ở huyện Thanh Hà - Hải Dương : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Vũ Tiến Đượng, GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006371 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tình hình thực hiện cơ chế chính sách trồng rừng của dự án 661 tại huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nông Thị Hiền; GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006375 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác tổ chức lao động và tiền lương của công ty cổ phần bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Vũ Thị Hường; GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006340 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH thương mại Thành Lợi - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Út Phượng; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006393 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ hàng hoá tại công ty TNHH thương mại Phú Kiên - Hải Dương. : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thi Phương, GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006368 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty in giao thông Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Ngô Như Quỳnh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006379 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty Sơn tiên đồng - Quảng Ninh : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Hà Thị Mai; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006384 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần xây lắp III Hải Dương : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Huệ; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006392 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH dịch vụ và đầu tư Tân Long - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Lê Thị Yến; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 57 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006353 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản cố định tại công ty cổ phần 471 - Nghệ An : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Trần Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006351 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần kim loại màu Nghệ Tĩnh thị trấn Quỳ Hợp - Nghệ An : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Mai Hoa; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006385 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của tổng công ty chè Việt Nam : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phạm Thị Hồng Nhung; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006356 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm Carton tại công ty cổ phần diêm Thống Nhất - Hà Nội : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Vũ Mai Hương, GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006372 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành sản phẩm đá xây dựng tại công ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Dương Thị Huệ; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 70 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006374 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp hoàn thiện chiến lược Maketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty TNHH mây tre xuất khẩu Chúc Sơn : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Lan Anh; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 69 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006349 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chiến lược Marketting tại công ty cổ phần Lâm sản Nam Định (Nafoco) : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Hương, GVHD: Vũ Văn Thịnh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006366 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến đề xuất góp phần đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Oanh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006359 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty cao su Hương Khê Hà Tĩnh : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Sỹ Hiệp; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006386 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến góp phần tăng lợi nhuận tại công ty cổ phần gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên - Nghệ An : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phan Nguyễn Chiến; GVHD: Nguyễn Văn Đệ . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006345 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Lâm nghiệp Xuân Đài - Tân Sơn - Phú Thọ : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Thanh Hương, GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 70tr. ; 27cm + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006367 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty lâm nghiệp Yên Lập - Phú Thọ : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phạm Thị Thao; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006382 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu các nhân tố chính ảnh hưởng đến thu nhập của những hộ gia đình sống ven rừng tại xã Tản - Ba Vì - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Trần Ngọc Tĩnh; GVHD: Vũ Văn Thịnh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006381 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu chiến lược kinh doanh của công ty sau khi chuyển đổi từ lâm trường quốc doanh sang công ty lâm nghiệp Con Cuông giai đoạn 2009 - 2015. Mã số: 401 / Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 72 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006343 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu chiến lược sản phẩm trong hoạt động Maketing của chi nhánh viễn thông Hà Nội - tổng công ty viễn thông quân đội Viettel : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Đỗ Hoài Thu; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006363 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác quản trị chiến lược tại công ty cổ phần liên hợp thực phẩm Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Thị Minh Trang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006342 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần ô tô vận tải Hà Tây : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Nguyễn Hà Sơn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006350 Chỉ số phân loại: 634.9068 |