1 |  | Hiến pháp 2013 / Quốc hội . - Hà Nội, 2013. - 42 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0126 Chỉ số phân loại: 342 |
2 |  | Luật bảo vệ môi trường 2014 / Quốc hội . - 2014; Hà Nội. - 50 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0127 Chỉ số phân loại: 344.04 |
3 |  | Luật bảo vệ môi trường, Có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2015 / Quốc hội . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 130 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0921 |
4 |  | Luật bảo vệ và phát triển rừng 2004 / Quốc hội . - Hà Nội, 2004. - 36 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0124 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 |  | Luật đầu tư / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0128, TK08003558, TK08003560-TK08003562 Chỉ số phân loại: 343 |
6 |  | Luật đất đai / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 174 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0997 Chỉ số phân loại: 346.04 |
7 |  | Luật Đất Đai 2013 / Quốc hội . - Hà Nội, 2013. - 86 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0125 Chỉ số phân loại: 346.04 |
8 |  | Luật đất đai : (Sửa đổi, bổ sung năm 2024) / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0456-PL0470 Chỉ số phân loại: 346.04 |
9 |  | Luật đất đai năm 2013 : Có hiệu lực từ ngày 01/7/2014/ Quốc hội . - Hà Nội : Lao động , 2014. - 267 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0380, KV0381 Chỉ số phân loại: 346.04 |
10 |  | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 191 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: QT0035 Chỉ số phân loại: 346.07 |
11 |  | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0107, TK08003631-TK08003633, TK09011648 Chỉ số phân loại: 346.07 |
12 |  | Những nội dung cơ bản của luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Quốc hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0085, TK08005237, TK08005238, TK09008231, TK09008232 Chỉ số phân loại: 344.04 |