1 | | Chuyện cũ Hà Nội . tập 1 / Tô Hoài . - H. : Hội nhà Văn, 2007. - 339 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002508-TK08002510 Chỉ số phân loại: 895.922 |
2 | | Chuyện cũ Hà Nội : (Hai tập). Tập 2 / Tô Hoài . - . - Hà Nội, 1998. - 293 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18002 Chỉ số phân loại: 895.922 |
3 | | Chuyện cũ Hà Nội : (Hai tập). Tập 1 / Tô Hoài . - . - Hà Nội, 1998. - 291 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18000, TK18001 Chỉ số phân loại: 895.922 |
4 | | Chuyện cũ Hà Nội. Tập 2/ Tô Hoài . - Tái bản. - H, 2007. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002514-TK08002516 Chỉ số phân loại: 895.922 |
5 | | Giấc mộng ông thợ dìu : Tản văn / Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002626-TK08002628 Chỉ số phân loại: 895.922 |
6 | | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Tập 4 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc,...[và những người khác] . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 141 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17371, TK17460 Chỉ số phân loại: 959.731 |
7 | | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nôi. Tập 2 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17834, TK17835 Chỉ số phân loại: 959.731 |
8 | | Kẻ cướp bến bỏi : Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2007. - 190 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002517-TK08002519 Chỉ số phân loại: 895.922 |
9 | | Mẹ mìn bố mìn : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - Tái bản. - H. : Hội nhà văn , 2007. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002405, TK08002406 Chỉ số phân loại: 895.922 3 |
10 | | Miền Tây : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 1999. - 614 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17328, TK19770, TK19771, TK20723, TK20724 Chỉ số phân loại: 895.9223 |
11 | | Mười năm : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - Tái bản. - H. : Hội nhà văn , 2007. - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002481-TK08002483 Chỉ số phân loại: 895.922 |
12 | | Quê người : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H.. : Hội nhà văn, 2007. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002524-TK08002528 Chỉ số phân loại: 895.922 |
13 | | Quê nhà / Tô Hoài . - H : Hội hhà văn, 2007. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002825-TK08002827 Chỉ số phân loại: 895.922 |
14 | | Tạp bút / Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2007. - 306tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002500-TK08002502 Chỉ số phân loại: 895.922 |