1 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 836 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14731, GT19424-GT19426 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Du lịch xem thú đêm ở Việt Nam nghiên cứu trường hợp tại VQG Cúc Phương Nho Quan - Ninh Bình : Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. Mã số: 302 / Trần Xuân Việt; GHVD: Nguyễn Thu Thủy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006497 Chỉ số phân loại: 333.7 |
3 | | Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - . - Hà Nội, 1998. - 137 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19616-TK19618 Chỉ số phân loại: 621 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 468 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13426, TK13427 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 468 trtr ; 24c( ) Thông tin xếp giá: TK09011991 Chỉ số phân loại: 621.8 |
6 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 366 tr ; 24c Thông tin xếp giá: TK09011992-TK09011994 Chỉ số phân loại: 621.8 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 583 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004725, TK15434, TK15435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
8 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15408, TK15409 Chỉ số phân loại: 621.8 |