1 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo (c.b.) . - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 482 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000005-GT09000009 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
2 | | Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 407 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK21962-TK21971 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
3 | | Giáo trình Marketing căn bản : Tái bản lần 1 / Trần Minh Đạo . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012199-GT09012208 Chỉ số phân loại: 658.8 |
4 | | Giáo trình Marketing căn bản. / Trần Minh Đạo (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18974-GT18981, GT18983 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
5 | | Giáo trình Marketing quốc tế / Trần Minh Đạo (chủ biên), Vũ Trí Dũng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2012. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22994-TK22998 Chỉ số phân loại: 382 |
6 | | Giáo trình Marketing quốc tế. / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18839-GT18848 Chỉ số phân loại: 382 |
7 | | Marketing / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013562-GT09013566 Chỉ số phân loại: 381 |
8 | | Marketing/ Trần Minh Đạo (ch.b) . - Tái bản lần 3. - H.: Thống kê, 1999. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09000510-GT09000529 Chỉ số phân loại: 658.8007 |