| 
	
		| 1 |  | Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào  / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội   Giáo dục,  2010. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  
		| 2 |  | Công nghệ sinh học Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0253
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  
		| 3 |  | Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289
 Chỉ số phân loại: 660
 |  
		| 4 |  | Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 184 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1219
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  
		| 5 |  | Sinh lí học thực vật / Vũ Văn Vụ (chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 252 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0296
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 6 |  | Sinh lí học thực vật / Vũ Văn Vụ (chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15018
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 7 |  | Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (Chủ biên ), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 310 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17760-GT17769
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 8 |  | Sinh lí thực vật học / Vũ Văn Vụ (chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 312 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09009306, GT09009307, GT09009309-GT09009311
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 9 |  | Sinh lý học thực vật / Vũ Văn Vụ (chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: QT0099
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 10 |  | Sinh lý thực vật ứng dụng/ Vũ Văn Vụ . - Hà Nội:  Giáo dục, 1999. - Thông tin xếp giá: GT16245-GT16248
 Chỉ số phân loại: 571.2
 |  
		| 11 |  | Thuật ngữ sinh học Anh - Việt / Mai Đình Yên, Vũ Văn Vụ, Lê Đình Lương . - Hà Nôi, 2006. - 373 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0250
 Chỉ số phân loại: 570.3
 |  |