1 | | Đại Nam thực lục : Quốc sử quán triều Nguyễn . Tập 9 / Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 510tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000295 Chỉ số phân loại: 959.7 |
2 | | Đại Nam thực lục . Tập 1 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch), Đào Duy Anh (hiệu đính) . - H. : Giáo dục, 2007. - 1076tr Thông tin xếp giá: TK08000287 Chỉ số phân loại: 959.7 |
3 | | Đại Nam thực lục. Tập 2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch; Ngô Hữu Tạo.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1001tr Thông tin xếp giá: TK08000288 Chỉ số phân loại: 959.7 |
4 | | Đại Nam thực lục. Tập 3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000289 Chỉ số phân loại: 959.7 |
5 | | Đại Nam thực lục. Tập 4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000290 Chỉ số phân loại: 959.7 |
6 | | Đại Nam thực lục. Tập 5 / Quốc sử quán triều Nguyễn; tổ phiên dịch Viện sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 940tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000291 Chỉ số phân loại: 959.7 |
7 | | Đại Nam thực lục. Tập 6 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000292 Chỉ số phân loại: 959.7 |
8 | | Đại Nam thực lục. Tập 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000293 Chỉ số phân loại: 959.7 |
9 | | Đại nam thực lục/ Quốc sử quán triều Nguyễn; tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch. Tập 10, Sách dẫn sự kiện và tư liệu . - H. : Giáo dục, 2006. - 1076tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000296 Chỉ số phân loại: 959.7 |
10 | | Khảo cổ học = Vietnam Archaeology :b[Tạp chí]/ Viện khoa học xã hội Việt Nam - Viện Khảo cổ . - H. - 88tr Thông tin xếp giá: TC63 Chỉ số phân loại: 930.1 |
11 | | Nâng cao ý thức sinh thái cộng đồng vì mục tiêu phát triển bền vững / Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005. - 272 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007184-TK09007186 Chỉ số phân loại: 304.2 |
12 | | Nghiên cứu gia đình lý thuyết nữ quyền quan điểm giới / Lê Ngọc Văn (Ch.b) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 245tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000434, TK08000435 Chỉ số phân loại: 305.42 |
13 | | Nhà nước và pháp luật = State and law review : [Tạp chí]/ Viện khoa học xã hội Việt Nam = Vietnam Academy of Social Sciences Institute of state and law . - H : Lao động - Xã hội. - 84tr Thông tin xếp giá: TC41 Chỉ số phân loại: 340 |
14 | | Những chuyên đề triết học / Nguyễn Thế Nghĩa . - Tp.HCM : Khoa học xã hội, 2007. - 725tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000055, TK08000440 Chỉ số phân loại: 101 |
15 | | Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới = Review of world economic and political issues: [Tạp chí]/ Viện khoa học Việt Nam. Viện kinh tế và chính trị Thế giới . - H : Viện khoa học xã hội Việt Nam, 2008. - 80tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC39 Chỉ số phân loại: 335 |
16 | | Niên giám thông tin khoa học xã hội . Số 1 / Nguyễn Văn Dân (Chủ biên), Nguyễn Huy Cẩn, Hồ Điệp. . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004099, TK08004960, TK08004961, TK09009107 Chỉ số phân loại: 300.05 |
17 | | Tâm lý học = Psychology: [Tạp chí] / Viện Khoa Học Xã Hội VIệt Nam = Vietnam academy of social sciences . - H. - 63tr Thông tin xếp giá: TC77 Chỉ số phân loại: 150 |
18 | | Triết học = Phylosophy: [Tạp chí] / Viện khoa học xã hội Việt Nam . Viện triết học . - H, 2001. - 27cm Thông tin xếp giá: TC36 Chỉ số phân loại: 100 |
19 | | Từ điển học & bách khoa thư =Lexicography & Encyclopedia : [Tạp chí] / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - 98 tr Thông tin xếp giá: T0139 Chỉ số phân loại: 030 |
20 | | Việt Nam - Hoa Kỳ quan hệ thương mại và đầu tư : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thiết Sơn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004. - 281tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09012598-TK09012600 Chỉ số phân loại: 332.6 |