KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  15  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài tập Biến đổi câu Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế Giới, 2000. - 111 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011813, TK09011858, TK09011859, TK21218, TK21219
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 2Bài tập các thì và Mạo từ tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế giới, 2002. - 175 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011411, TK09011880, TK09011881
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 3Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 135 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011412, TK18273
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 4Bài tập đặt câu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 143 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010336, TK18267-TK18269
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 5Bài tập điền từ tiếng anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - Thế giới, 2000. - 149 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21220-TK21222
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 6Bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 206 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011413, TK18270-TK18272
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 7Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội. : Thế giới, 2003. - 215 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012528
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 8Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 263 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09011507, TK09011814
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 9Bài tập Thành ngữ Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 159 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012230, TK09012529, TK09012530
  • Chỉ số phân loại: 425.076
  • 10Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ A, B / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 173 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18274
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 11Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ C / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế giới, 2000. - 125 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010333, TK09010334, TK09012231, TK21216, TK21217
  • Chỉ số phân loại: 420
  • 12Bài tập từ vựng tiếng Anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 139 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011860, TK09011861, TK18275
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 13Các bài luận tiếng anh / Xuân Bá . - H. : Thế giới, 2001. - 287 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010543
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 14Cấu tạo từ tiếng anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Nxb Sư phạm, 2005. - 630 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012412-TK09012414
  • Chỉ số phân loại: 425
  • 15Cẩm nang sử dụng Giới từ tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Nxb Đại học Sư phạm, 2005. - 482 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011758-TK09011760
  • Chỉ số phân loại: 425