1 |  | Bài giảng Lý thuyết ô tô : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lưu Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27080 Chỉ số phân loại: 629.222 |
2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
3 |  | Cấu tạo ô tô - máy kéo: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Văn Thái, Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 280 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20925-GT20934, GT21655, MV9685-MV9824, TRB0136, TRB0137 Chỉ số phân loại: 629.2 |
4 |  | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ô tô : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyện nghiệp và dạy nghề / Bùi Thị Thư, Dương Văn Cường . - . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20251-TK20255 Chỉ số phân loại: 629.28 |
5 |  | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 231 ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23831-TK23835 Chỉ số phân loại: 629.28 |
6 |  | Chế tạo thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Phạm Mạnh Hùng, Vũ Duy Hải, Lê Quang Thắng . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 79 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27225-TK27227 Chỉ số phân loại: 629.276 |
7 |  | Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô/ Ngô Đắc Hùng biên soạn . - . - Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2001. - ( ) Thông tin xếp giá: TK14004-TK14007 Chỉ số phân loại: 629.28 |
8 |  | Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - Thông tin xếp giá: GT14223, GT14224 Chỉ số phân loại: 621.9 |
9 |  | Công nghệ thí nghiệm ô tô : Giáo trình Trường Đại học lâm nghiệp / Trần Công Chi (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT23054-GT23058, MV59097-MV59181 Chỉ số phân loại: 629.28 |
10 |  | Dao động ô tô - máy kéo / Vũ Đức Lập . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21473-GT21482, MV39294-MV39353 Chỉ số phân loại: 629.22 |
11 |  | Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - xe máy / Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 116 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19347, TK20351-TK20354 Chỉ số phân loại: 629.28 |
12 |  | Động lực học kéo và phanh ô tô - máy kéo / Lê Văn Thái . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 163 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21263-GT21272, MV32564-MV32633 Chỉ số phân loại: 626.2 |
13 |  | Giáo trình Cấu tạo ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên); Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (hiệu chỉnh và sửa chữa) . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 271 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT15369-GT15373, GT16191, GT16192, GT16276-GT16278, GT16322-GT16325 Chỉ số phân loại: 629.22071 |
14 |  | Giáo trình Cấu tạo xe và máy bơm chữa cháy / Nguyễn Khắc Khánh, Nguyễn Xã Hội, Trần Đông Hưng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 658 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013691-GT09013693 Chỉ số phân loại: 621.82 |
15 |  | Giáo trình kết cấu ô tô / Vũ Đức Lập . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 423 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21676-GT21685, MV43681-MV43740, TRB0168, TRB0169 Chỉ số phân loại: 629.2071 |
16 |  | Giáo trình kỹ thuật chẩn đoán, bảo dưỡng và kiểm định ô tô / Trần Văn Tùng, Hoàng Hà, Trần Nho Thọ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22672-GT22676, MV51634-MV51688 Chỉ số phân loại: 629.28 |
17 |  | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 399 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26807 Chỉ số phân loại: 629.2872 |
18 |  | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000005-TK08000009 Chỉ số phân loại: 629.250028 |
19 |  | Giáo trình sửa chữa thông thường ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 1998. - Thông tin xếp giá: GT16211-GT16215 Chỉ số phân loại: 629.28071 |
20 |  | Giáo trình trang thiết bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2007. - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000002-TK08000004, TK08000325-TK08000327 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
21 |  | Hệ thống chống bó cứng phanh ô tô ABS. / Trần Văn Tùng . - 2009. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp: Cơ điện và công trình . - Năm 2009. - Số 1. - tr. 3 - 8 Thông tin xếp giá: BT1867 |
22 |  | Hướng dẫn làm đồ án môn học thiết kế hệ thống lái của ô tô - máy kéo bánh xe / Phạm Minh Thái . - . - Hà Nội : Đại học bách khoa, 1991. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20761 Chỉ số phân loại: 621.8 |
23 |  | Khả năng làm việc theo điều kiện kéo, bám của xe ô tô Thaco HD72 sản xuất tại Việt Nam khi vận chuyển gỗ / Lê Văn Thái . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 3 . - tr 177 - 184 Thông tin xếp giá: BT4323 |
24 |  | Kỹ năng lái xe an toàn và bảo vệ môi trường / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng, Phạm Tuấn Thành . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV50628-MV50642, TK23700-TK23702 Chỉ số phân loại: 629.28 |
25 |  | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô - tô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 392 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16640, TK19967 Chỉ số phân loại: 629.28 |
26 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cần chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16338, GT16339, GT19483, GT19484 Chỉ số phân loại: 629.22501 |
27 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15689-TK15691 Chỉ số phân loại: 629.225 |
28 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo lâm nghiệp/ Trần Công Hoan . - . - Hà Nội: Nông Thôn, 1972. - 124tr.;30cm( ) Thông tin xếp giá: GT16312, GT16954-GT16956 Chỉ số phân loại: 629.22501 |
29 |  | Lý thuyết ôtô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 4. - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004572-TK08004575 Chỉ số phân loại: 629.2 |
30 |  | Mondo Agnelli : Fiat, Chrysler, and the power of a dynasty / Jennifer Clark . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 383 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1653 Chỉ số phân loại: 338.7 |