| 
	
		| 1 |  | 75 năm đảng cộng sản Việt Nam  dưới ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội / Phạm Bá Toàn, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Xuân Tú, Lê Huy Bình, Phan Hải Cường . - Thanh Hóa : Công an nhân dân, 2005. - 656 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09010898, TK09010899
 Chỉ số phân loại: 324.25970709
 |  
		| 2 |  | 80 Năm Đảng cộng sản Việt Nam = 80 years of the communist party of VietNam 1930- 2010 /  Biên soạn: Vũ Quốc Khánh, Bùi Hoàng Chung, Nguyễn Thu Hương; Nguyễn Trọng Phúc (viết lời); Báo Việtnam Law & Legal Forum, Phạm Đình An (dịch); Kathy Shea h. đ . - . - TP. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2000. - 371 tr. ; 29 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL544
 Chỉ số phân loại: 544
 |  
		| 3 |  | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2020) = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Lê Thị Thu Hương,...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 397 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1263
 Chỉ số phân loại: 324.2597075
 |  
		| 4 |  | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt Nam . - H;  Nxb Từ điển Bách Khoa, 2006. - 1250 tr ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK08004984, TK08004985
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 5 |  | Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) / Biên soạn: Lê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Miển . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 584 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1358-VL1417
 Chỉ số phân loại: 324.257075
 |  
		| 6 |  | Biên niên sự kiện lịch sử đảng cộng sản Việt Nam (5.1975-12.1995) : Đề tài độc lập cấp nhà nước KXĐL 92-20/ Nguyễn Văn Phùng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 598 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005621, TK09010296, TK17373
 Chỉ số phân loại: 324.2597075
 |  
		| 7 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Đảng Cộng Sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 522tr ; 21cm( Tủ sách chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08005756, TK09009527
 Chỉ số phân loại: 324.259 707
 |  
		| 8 |  | Chính sách và pháp luật của Đảng, Nhà nước về dân tộc . - . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2000. - 1192 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005445, VL0890
 Chỉ số phân loại: 351
 |  
		| 9 |  | Đảng lãnh đạo kinh tế và Đảng viên làm kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa  /   Đoàn Duy Thành . - . - Hà Nội:   Chính trị Quốc gia, 2002. - 155 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13565-TK13567, TK15987, TK15988
 Chỉ số phân loại: 324.2597071
 |  
		| 10 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 259 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1254
 Chỉ số phân loại: 324.2059707
 |  
		| 11 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam/ Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09001220, GT09001221, GT09001223, GT09001227, GT09001228, GT09001230, GT09001231, GT09001234, GT09001238, GT09001240, GT09001242, GT09001245, GT09001246, GT09001248, GT09001251, GT09001254-GT09001256, GT09001259, GT09001262, GT09001266-GT09001268, GT23042, MV13344-MV13396, MV18712-MV18741, MV19344-MV19392, MV25988-MV25992, MV31641-MV31677, MV31883-MV31887, MV32039-MV32045, MV32471-MV32484, MV32795-MV32805, MV33629-MV33639, MV34570-MV34585, MV35102-MV35112, MV35280-MV35289, MV36435-MV36450, MV38477-MV38518, MV40811-MV40825, MV43545-MV43563, MV7663-MV7762
 Chỉ số phân loại: 324.2059707
 |  
		| 12 |  | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22816-GT22820, MV53639-MV53933
 Chỉ số phân loại: 324.259707509
 |  
		| 13 |  | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng/ Lê Mậu Hãn (ch.b); Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thai,.. . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 349 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09002080-GT09002104, GT09013735, GT09013736
 Chỉ số phân loại: 324.2597
 |  
		| 14 |  | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang An . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14949, GT14951, GT14953, GT14954
 Chỉ số phân loại: 324.2597075
 |  
		| 15 |  | Một số quy định chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ chi bộ cơ sở/ Ban chấp hành Trung Ương - Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 51tr. ; 20,5cm( Tủ sách Chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08003646-TK08003651
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 16 |  | Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của  Đảng trong thời kỳ mới: sách tham khảo / Nguyễn Phú Trọng, Tô Huy Rứa, Trần Khắc Việt (đồng chủ biên) . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012325-TK09012327
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 17 |  | Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp đảng/ Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung Ương . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 209 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08001854-TK08001859, TK09007991, TK09011985
 Chỉ số phân loại: 324.2957071
 |  
		| 18 |  | Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945 - 2000) / Lê Hai... [và những người khác] (biên soạn) . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 484 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL1418-VL1479
 Chỉ số phân loại: 355.009597
 |  
		| 19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 31, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 509 tr.  ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL252, VL253
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 4, 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội :  Chính trị Quốc gia, 1999. - 528 tr.;  ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL258-VL262
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 48, 1987 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị Quốc Gia , 2006. - 649tr; ; 18cm Thông tin xếp giá: TK12928, VL0726, VL263-VL265
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 5, 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị Quốc gia , 2002. - 519tr;  ; 18cm Thông tin xếp giá: VL100, VL96-VL99
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 50, 1-1990 - 5-1991 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị Quốc Gia , 2007. - 643tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: VL0731, VL114, VL115, VL125, VL151, VL152
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 51, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Thông tin xếp giá: VL0725, VL5-VL9
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 25 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 541tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL0724, VL10-VL14, VL479
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 26 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 23 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị quốc gia, 2002. - 985 tr.;  ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL1172, VL267-VL271
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 27 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 24, 1963 / Đảng cộng sản Việt Nam; Trần tình (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 1032 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL239, VL240, VL242-VL244, VL340
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 28 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 25, 1964 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 791 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL245-VL251
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 29 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 32 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 645tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL16
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  
		| 30 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 39 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005. - 752tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL17
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |  |