KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Thị Tuyết . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 197 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20625-GT20634, MV15118-MV15226, MV26105-MV26119, MV54924-MV54931
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 2Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức Tuấn . - Hà Nội. : Thống kê , 2004. - 445 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000449, TK08000450, TK21026
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 3Địa lý kinh tế Việt Nam / Đặng Như Toàn (chủ biên) . - Tái bản, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân , 1998. - 199 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010340-GT09010381, GT15407, GT15408, GT16262, GT21084-GT21091, GT21104
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 4Địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Văn Thông . - Tái bản lần thứ 4. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 310 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007458-TK09007462
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 5Giáo trình địa lý kinh tế / Bùi Văn Quyết . - H : Nxb tài chính, 2005. - 318 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007749-TK09007753
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 6Giáo trình địa lý kinh tế / Đặng Như Toàn...[Và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 168 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16309-GT16311, GT16315
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 7Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Đặng Như Toàn . - Ấn bản mới nhất, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 200tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT16154-GT16157, GT16159-GT16162
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 8Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Thị Vang chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. -
  • Thông tin xếp giá: GT14176-GT14178, GT20619
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 9The geography of economic development : Regional changes, global challenges / Timothy J. Fik . - New York : McGraw Hill , 2000. - xii, 294 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4267
  • Chỉ số phân loại: 338.9
  • 10Việt Nam lãnh thổ và địa lý/ Lê Bá Thảo . - H. : Thế giới, 1998. - 607tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005755, TK08005846, TK19671
  • Chỉ số phân loại: 330.959 7