| 1 |  | Độc học, môi trường và sức khỏe con người / Trịnh Thị Thanh . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16297-TK16304, TK16306
 Chỉ số phân loại: 615.9
 | 
		| 2 |  | Động vật độc biển Việt Nam : Sách chuyên khảo / Đào Việt Hà . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27322, TK27323
 Chỉ số phân loại: 591.77
 | 
		| 3 |  | Plants for Toxicity Assessment / Wuncheng Wang, Joseph W. Gorsuch, William R. Lower . - . - Philadenphia : ASTM, 1990. - 363 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0040, NV3476
 Chỉ số phân loại: 571.9
 | 
		| 4 |  | Poisoned for pennies : The economics of toxics and precaution  / Frank Ackerman . - . - Washington : Island, 2008. - 317 p.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0091
 Chỉ số phân loại: 363.738
 | 
		| 5 |  | Quy trình kiểm soát độc tố aflatoxin trong ngô nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: Vũ Kim Dung, Lưu Thị Phương Thảo . - 2017. - 55 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11912
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 6 |  | Trichobakin và Immunotoxin tái tổ hợp / Phan Văn Chi, Nguyễn Bích Chi . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 247 tr. ; 24 cm( Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển Công nghệ cao ) Thông tin xếp giá: TK09009453-TK09009462
 Chỉ số phân loại: 616.07
 |