1 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Động đất và các biện pháp phòng tránh / Nguyễn Chí Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25217-TK25219 Chỉ số phân loại: 551.22 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 513 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16692-TK16694 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th. - New York: W.W.Norton & Company, 2012. - 819 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV11795-MV11829, MV11831-MV11844, MV23993-MV24018, MV24020-MV24027, MV24029-MV24059, MV24975-MV25001, MV43630, NV0441, NV0443, NV2289, NV2290, NV2318, NV2319, NV2842 Chỉ số phân loại: 550 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hội thảo khoa học: Động đất và một số dạng tai biến tự nhiên khác vùng Tây Bắc Việt Nam / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 220 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23443 Chỉ số phân loại: 551.22 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép chịu động đất, theo TCXDVN 375:2006 / Nguyễn Xuân Chính chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17115-TK17117 Chỉ số phân loại: 693.8 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Mảng kiến tạo / Nguyễn Văn Nhơn . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009784-TK09009786 Chỉ số phân loại: 551.2 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nguy hiểm động đất trên lãnh thổ và vùng biển Việt Nam / Nguyễn Hồng Phương . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 313 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24275 Chỉ số phân loại: 551.2209597 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thảm hoạ động đất và sóng thần . - . - Hà Nội : Thông tấn, 2005. - 211 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15886-TK15888 Chỉ số phân loại: 551.22 |