| 1 |  | Bảo dưỡng và thử nghiệm trong hệ thống điện /  Lê Văn Doanh... [và những người khác] . - Hà Nội:  Khoa học kỹ thuật,  2000. - Thông tin xếp giá: GT14215-GT14217
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 2 |  | Động cơ (cơ bản) : Sách hướng dẫn sửa chữa . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003. - 472tr : 21cm Thông tin xếp giá: TK09007249-TK09007251
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 3 |  | Động cơ (Nâng cao) : Sách hướng dẫn sữa chũa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển xe tải, xe buýt và ôtô - Những nguyên tắc cơ bản về bảo trì / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu,.. . - Hà Nội. : Giao thông - vận tải, 2004. - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007084-TK09007086
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 4 |  | Động cơ bước kỹ thuật điều khiển và ứng dụng / Nguyễn Quang Hùng, Trần Ngọc Bình . - . - Hà Nội;  Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 182 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007697-TK09007699
 Chỉ số phân loại: 621.3815
 | 
		| 5 |  | Động lực học máy/ Đỗ Sanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 175 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004291, TK08004292
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 6 |  | Giáo trình kỹ thuật chẩn đoán, bảo dưỡng và kiểm định ô tô / Trần Văn Tùng, Hoàng Hà, Trần Nho Thọ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22672-GT22676, MV51634-MV51688
 Chỉ số phân loại: 629.28
 | 
		| 7 |  | Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 131 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19788-GT19790
 Chỉ số phân loại: 621.40028
 | 
		| 8 |  | Giáo trình truyền động điện / Bùi Đình Tiếu . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21706-TK21715
 Chỉ số phân loại: 537.607
 | 
		| 9 |  | Hướng dẫn thực tập điện 2 / Nguyễn Văn Thượng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Trọng . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 73 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27560
 Chỉ số phân loại: 621.310711
 | 
		| 10 |  | Motives for Writing / Robert Keith Miller . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - v-xxvi, 710 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2403, NV2404
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu đặc tính sự cháy và khí thải của động cơ sử dụng xăng pha Ethanol đánh lửa cưỡng bức, phun điện tử : Luận văn Thạc sỹ kỹ thuật / Lê Hồng Bích; GVHD: Huỳnh Thanh Công, Lê Anh Đức . - Đồng Nai, 2016. - 99 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3406
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 12 |  | Nghiên cứu điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều sử dụng vi điều khiển AVR : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Duy Lâm; GVHD: Hoàng Sơn . - 2017. - 50 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12067
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 13 |  | Thiết kế bộ điều khiển AC-DC điều chỉnh tốc độ động cơ một chiều : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Anh; GVHD: Nguyễn Thị Phượng . - 2017. - 53 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12068
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 14 |  | Thiết kế thiết bị đo và điều khiển tốc độ của động cơ DC : Khóa luận tốt nghiệp / Quách Minh Tú; GVHD: Đinh Hải Lĩnh, Nguyễn Thành Trung . - 2017. - 33 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12049
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 15 |  | Thiết kế thiết bị đo và điều khiển tốc độ của động cơ DC theo nhiệt độ phòng : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Đình Thiện; GVHD: Đinh Hải Lĩnh, Nguyễn Thành Trung . - 2017. - 37 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12052
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 16 |  | Thiết kế truyền động cho cầu trục với hệ biến tần - động cơ không đồng bộ : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Duy Cường; GVHD: Nguyễn Thị Phượng . - 2017. - 45 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12089
 Chỉ số phân loại: 621.38
 | 
		| 17 |  | Ứng dụng lý thuyết tập mờ chẩn đoán trạng thái kỹ thuật hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diesel trên xe tải cỡ nhỏ : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Phùng Tất Thắng; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2012. - 85 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1780
 Chỉ số phân loại: 631
 |