1 | | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852 Chỉ số phân loại: 348 |
3 | | 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai nhà ở và xây dựng / Lê Thành Châu, Nguyễn Thị Việt Hà . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 402 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005803 Chỉ số phân loại: 352.3 |
4 | | 71 mẫu văn bản thông dụng trong xây dựng, giao dịch đất đai, nhà ở : Tìm hiểu luật đất đai và văn bản bổ sung hướng dẫn / Quốc Cường, Thanh Thảo (s.t) . - HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2004. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003901-TK08003905 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | | Bài giảng Định giá đất/ Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005350-GT09005399, MV25478-MV25555, MV33134-MV33148, MV34601-MV34604 Chỉ số phân loại: 333.33 |
6 | | Bài giảng hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 90 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21836-GT21845, MV45141-MV45200 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
7 | | Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 172 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17201-GT17211, GT17213-GT17219, MV21042-MV21070, MV30673-MV30703, MV33396-MV33454, MV34747-MV34762, MV35221-MV35236, MV36502-MV36508, MV37848-MV37856 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
8 | | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi / Tống Đức Khang, Nguyễn Đức Quý . - NXB Hà Nội, 2008. - 95 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006473-TK09006477, TK09006479-TK09006482 Chỉ số phân loại: 631.4 |
9 | | Canh tác bền vững trên đất dốc ở Việt Nam (kết quả nghiên cứu giai đoạn 1990 - 1997) = Sustainable farming on sloping lands in Vietnam (Rasearch results 1990 - 1997) / Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15934 Chỉ số phân loại: 333.73 |
10 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công về lĩnh vực đất đai tại Trung tâm Hành chính công huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thanh Sơn; GVHD: Lê Đình Hải . - 2019. - 121 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4959 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói giảm nghèo : Sách tham khảo / World Bank; Người dịch: Vũ Cương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 297 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16387 Chỉ số phân loại: 333 |
12 | | Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị / Hồ Ngọc Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16731-TK16733 Chỉ số phân loại: 624.1 |
13 | | Công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thu; NHDKH: Lưu Thị Thảo . - 2023. - ix,107 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6234 Chỉ số phân loại: 330.068 |
14 | | Công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ / Phạm Huy Đại; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2019. - 90 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4764 Chỉ số phân loại: 330.068 |
15 | | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2013 - 2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Đậu Thị Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Oanh . - 2017. - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12497 Chỉ số phân loại: 333 |
16 | | Đánh giá công tác đăng ký biến động đất đai tại thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Thành Đạt; NHDKH: Xuân Thị Thu Thảo . - 2021. - viii, 100 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5593 Chỉ số phân loại: 333 |
17 | | Đánh giá công tác đăng ký biến động đất đai trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội giai đoạn 2016-2018 : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Bùi Thị Khánh Hòa; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội, 2019. - viii,92 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4930 Chỉ số phân loại: 333 |
18 | | Đánh giá công tác đăng ký đất đai cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2011 - 2014 : Khóa luận tốt nghiệp / Đậu Thị Thanh Xuân; GVHD: Vũ Ngọc Chuẩn . - 2015. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10023 Chỉ số phân loại: 333 |
19 | | Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Trực Ninh - Nam Định giai đoạn 2004 - 2008 : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hoàng Thị Thu Hương; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006421 Chỉ số phân loại: 333 |
20 | | Đánh giá công tác giải quyết khiếu nại về đất đai tại huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội / Pham Thanh Quế,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 122 - 129 Thông tin xếp giá: BT4515 |
21 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Mai Sơn - Tỉnh Sơn La giai đoạn 2011 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Thư; GVHD: Lê HÙng Chiến . - 2016. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11356 Chỉ số phân loại: 333 |
22 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây giai đoạn 2010 - 2014 : [Khóa luận tốt nghiệp] / Lê Thị Diệu Linh; GVHD: Lê Hùng Chiến . - 2015. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10043 Chỉ số phân loại: 333 |
23 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Trần Thị Ca; GVHD: Võ Mai Anh . - 2015. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10086 Chỉ số phân loại: 333 |
24 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên giai đoạn 2012 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Trung Kiên; GVHD: Võ Mai Anh . - 2016. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11339 Chỉ số phân loại: 333 |
25 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Kim Bôi - tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2000 - 2008 : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Bùi Thị Tiền; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006412 Chỉ số phân loại: 333 |
26 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Nông Sơn - tỉnh Quảng Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Châu Sơn; GVHD: Cao Danh Thịnh . - 2013. - 79 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8925 Chỉ số phân loại: 333 |
27 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Quỳ Châu - Tỉnh Nghệ An giai đoạn 2005-2008 : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Tá: GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69tr. ; 27cm. + 1CD Thông tin xếp giá: LV09006408 Chỉ số phân loại: 333 |
28 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thu Hà; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2015. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10104 Chỉ số phân loại: 333 |
29 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Thạch Thất - Thành phố Hà Nội : [Khóa luận tốt nghiệp] / Quách Hữu Sơn; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10002 Chỉ số phân loại: 333 |
30 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Mai Hương; GVHD: Cao Danh Thịnh . - 2013. - 75 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8935 Chỉ số phân loại: 333 |