1 | | Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Thị Việt Thanh (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 584 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: FSC0057, VL1319 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
2 | | Địa danh làng xã Việt Nam đầu thể kỷ 19 (thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra) / Viện Nghiên cứu Hán Nôm; Dương Thị The, Phạm Thị Thoa dịch và biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 608 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0905-VL0907 Chỉ số phân loại: 910.9597 |
3 | | Địa danh nước ngoài / Nguyễn Văn Khanh, Nguyễn Trung Thuần . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005764 Chỉ số phân loại: 910 |
4 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - Hà Nội : Lao động, 1996. - 610 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005117, TK08005118, TK08005831, TK18240, TK18241 Chỉ số phân loại: 910.597 |
5 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội - Tuyển tập địa chí. Tập 1 / Nguyễn Thuý Nga,...[và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 1072 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0660 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
6 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội - Tuyển tập địa chí. Tập 2 / Nguyễn Thuý Nga,...[và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 1228 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0661 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
7 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tuyển tập địa chí. Tập 3 / Nguyễn Thuý Nga (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 1220 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0662 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
8 | | Từ điển địa danh nước ngoài/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần . - . - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin, 1995. - 450 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20657, TK20658 Chỉ số phân loại: 910.3 |