1 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa Mác - Lênin và công cuộc đổi mới ở Việt Nam / Đặng Hữu Toàn . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 580 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20822 Chỉ số phân loại: 335.43 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cost Accounting : Traditions and Innovations / Jesse T. Barfield, Cecily A. Raiborn, Michael A. Dalton . - Annotated instructor's edition. - New York : West Publishing, 1991. - xxxii,965 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3921 Chỉ số phân loại: 657.42 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới / Phí Như Chanh chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012263, TK17440, TK21455 Chỉ số phân loại: 303.48597 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23439 Chỉ số phân loại: 344.597 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đổi mới và tăng trưởng : Sách tham khảo / Robert Boyer, Michel Didier . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 167 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19126-TK19129, TK20942 Chỉ số phân loại: 338.9 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đổi mới, sắp xếp lại công ty lâm nghiệp: Nghiên cứu điểm tại tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Quang Hà; Người phản biện: Nguyễn Văn Hà . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 20. - tr.175 - 183 Thông tin xếp giá: BT4028 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp đổi mới tổ chức quản lý các Công ty Lâm nghiệp trên địa bàn tỉnh Kon Tum : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Vũ Văn Bắc; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Đồng Nai, 2016. - 95 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3366 Chỉ số phân loại: 338.1 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giải quyết vấn đề về đất đai trong quá trình sắp xếp, đổi mới các Công ty lâm nghiệp - nghiên cứu tại Công ty TNHH một thành viên lâm công nghiệp Bắc Quảng Bình / Bùi Thị Minh Nguyệt; Người phản biện: Lê Trọng Hùng . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr.149-155 Thông tin xếp giá: BT3505 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Góp vào đổi mới : Bài viết chọn lọc của chuyên gia người Việt ở nước ngoài trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn 1991-2005 / Ngọc Trân (chủ biên),... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ : Thời báo Kinh tế Sai Gòn, 2005. - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22724 Chỉ số phân loại: 303.484 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Hoạt động khoa học công nghệ lâm nghiệp trong 20 năm đổi mới / Phạm Văn Mạch, Triệu Văn Hùng . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 . - Số 13 . - tr 33-35; 55 Thông tin xếp giá: BT1019 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Innovation in technology and organization / Peter Clark, Neil Staunton . - New York : Routledge, 1989. - 241 p. ; 19 cm Chỉ số phân loại: 608 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Leading transformation : How to Take Charge of Your Company's Future / Nathan Furr, Kyle Nel, Thomas Zoëga Ramsoy . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - vi,243 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4142, NV4143 Chỉ số phân loại: 658.4 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Vũ Quang Vinh . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Thanh niên, 2001. - 310 tr.; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13230, TK17380, TK17422 Chỉ số phân loại: 320.6 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề về đổi mới cơ chế giải quyết khiếu kiện hành chính ở Việt Nam . - H. : Tư pháp , 2004. - 181 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009677-TK09009681 Chỉ số phân loại: 342 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu cơ sở đề xuất đổi mới tổ chức quản lý tại Ban quản lý Vườn quốc gia Ba Vì, Hà Nội / Lê Thị Bình; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2012. - 68 tr.; 29 cm + phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8059 Chỉ số phân loại: 658 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đổi mới chính sách đất đai để phát triển sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số trong bối cảnh chuyển đổi số / Đỗ Thị Tám, Trương Đỗ Thùy Linh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 12.- tr 87 - 100 Thông tin xếp giá: BT5143 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phương án đổi mới tổ chức sản xuất và cơ chế quản lý tại lâm trường Bạch Thông - Bắc Kạn / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 104tr Thông tin xếp giá: THS08000092, THS08000666 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phương án đổi mới tổ chức sản xuất và tổ chức quản lý tại lâm trường Hữu Lũng I - Lạng Sơn / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 99tr Thông tin xếp giá: THS08000254 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu so sánh đổi mới kinh tế ở Việt Nam và cải cách kinh tế ở Trung Quốc : Sách tham khảo / Lê Hữu Tầng, Lưu Hàm Nhạc chủ biên . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 754 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14546, TK14565 Chỉ số phân loại: 338.9597 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình sản xuất kinh doanh làm cơ sở đề xuất biện pháp, phát triển và đổi mới tổ chức sản xuất kinh doanh và hoàn thiện tổ chức quản lý tại công ty sứ Thái Bình/ Nguyễn Trọng Huỳnh; GVHD: Vũ Văn Tú . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001308 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xây dựng phương án đổi mới tổ chức sản xuất và cơ chế quản lý tại lâm trường Võ Nhai - Thái Nguyên / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 90tr Thông tin xếp giá: THS08000154, THS08000692 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Những nội dung đổi mới của Thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ chứng từ kế toán, sổ sách, báo cáo kế toán trong doanh nghiệp / Hoàng Vũ Hải; Người phản biện: Lê Văn Liên . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lam nghiệp. - Năm 2016. Số 1. - tr.93 - 100 Thông tin xếp giá: BT3614 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Phát triển đất nước nhanh và bền vững theo định hướng Xã hội Chủ nghĩa / Phan Văn Khải . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 461 tr. ; 22 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13281-TK13283 Chỉ số phân loại: 338.9 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Phát triển văn hóa trong thời kỳ đổi mới / Đinh Xuân Dũng . - . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 511 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19100 Chỉ số phân loại: 306.4 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý tính sáng tạo và đổi mới: Cẩm nang kinh doanh / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002117-TK08002119 Chỉ số phân loại: 658 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Sáng tạo sâu - Thâu ý tưởng / Takahashi Nobuyuki; Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, Discover, 2023. - 170 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25074 Chỉ số phân loại: 153.35 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Sắp xếp, đổi mới, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của các công ty lâm nghiệp tại Việt Nam từ khi thực hiện Nghị quyết 30-NQ/TW đến nay / Phạm Thị Huế, Lê Đình Hải; Người phản biện: Hoàng Liên Sơn . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 13 . - tr.130 - 140 Thông tin xếp giá: BT4275 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Technology, innovation and competitiveness / Jeremy Howells, Jonathan Michie . - Cheltenham : Edward Elgar, 1997. - 235 p. ; 19 cm Chỉ số phân loại: 338 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Thay đổi hay là chết: Bí quyết giúp các thương hiệu huyền thoại luôn dẫn đầu = The reinventors: How extraordinary companies pursue radical continuous change / Jason Jennings; Dịch: Hạnh An . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24532 Chỉ số phân loại: 658.406 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | The Little Black Book of Innovation : How It Works, How to Do It / Scott D. Anthony . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - xxii,283 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3319 Chỉ số phân loại: 658.4063 |