| 1 |  | Animals without backbones  : An introduction to the invertebrates / Ralph Buchsbaum . - 2rd ed., revised. - Chicago : The university of Chicago, 1974. - xi, 405 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4799
 Chỉ số phân loại: 592
 | 
		| 2 |  | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik . - 5th ed. - Boston:   McGraw-Hill 2012. - 590 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0119
 Chỉ số phân loại: 592
 | 
		| 3 |  | Bước đầu nghiên cứu hệ động vật không xương sống nước ngọt của hệ thống sông Vu Gia - Thu Bồn, tỉnh Quảng Nam / Hồ Thanh Hải, Lê Hùng Anh . - 2007. -  //aBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật . - Năm 2007. - tr.90 - 96 Thông tin xếp giá: BT2233
 | 
		| 4 |  | Động vật học không xương sống / Thái Trần Bái . - Tái bản lần 6. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17695-GT17699
 Chỉ số phân loại: 592
 | 
		| 5 |  | Giáo trình Động vật không xương sống / Lê Trọng Sơn (Chủ biên), Hoàng Đình Trung . - Huế : Đại học Huế, 2018. - 391 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26914
 Chỉ số phân loại: 592.0711
 | 
		| 6 |  | Sách đỏ Việt Nam  = VietNam red data book. Phần 1 = Part1, Động vật = animals . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 515tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009113, TK09009115-TK09009117, TK09009119-TK09009122, VL1211-VL1213
 Chỉ số phân loại: 590
 | 
		| 7 |  | The Major Invertebrate Pests and Weeds of Agriculture and Plantation Forestry in the Southern and Western Pacific / D.F. Waterhouse . - Canberra : ACIAR, 1997. - vi, 93 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV3841
 Chỉ số phân loại: 634.96
 |