| 1 |  | 150 câu hỏi về phòng chữa viêm phế quản / Đinh Đạt Đức, Từ Kiện Minh; Thái Nhiên (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 303tr. ; 20.5cm( Tủ sách thầy thuốc gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08003768, TK08003770
 Chỉ số phân loại: 616.2
 | 
		| 2 |  | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón / Thùy Linh . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 310tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003831
 Chỉ số phân loại: 616.3
 | 
		| 3 |  | Bệnh lợn ở Việt Nam - các biện pháp phòng trị hiệu quả / Lê Văn Năm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 464 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25636-TK25645
 Chỉ số phân loại: 636.4
 | 
		| 4 |  | Bệnh nghề nghiệp của nhân viên văn phòng / Xin Yang; Hà Sơn (dịch) . - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 354 tr ; 21 cm( Tủ sách về các bệnh đô thị ) Thông tin xếp giá: TK09007863-TK09007865
 Chỉ số phân loại: 616
 | 
		| 5 |  | Bệnh viêm dạ dày và ruột do Parvovirus trên chó tại phòng mạch thú y Nam Thủy, tỉnh Đồng Tháp / Trần Văn Thanh,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Văn Năm . - 2018. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 22.- tr 77 - 82 Thông tin xếp giá: BT4401
 | 
		| 6 |  | Cẩm nang điều trị và chăm sóc bệnh nhân ung thư / Lê Văn Phú . - H. : Y học, 2004. - 279tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003814-TK08003816
 Chỉ số phân loại: 616.99
 | 
		| 7 |  | Dược lâm sàng và điều trị / Hoàng Thị Kim Huyền,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Y học, 2001. - 308 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19330, TK19331
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 8 |  | Giáo trình Bệnh sinh sản gia súc / Nguyễn Văn Thanh (Chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22481-GT22483, MV49617-MV49643
 Chỉ số phân loại: 636.0896650711
 | 
		| 9 |  | Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y / Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên), Chu Đức Thắng . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22345-TK22347
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 10 |  | Giáo trình Tên mô đun: Chẩn đoán và điều trị học  : Nghề Thú y. Trình độ trung cấp nghề / Nguyễn Văn Đại . - Hà Nội : [...], 2013. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1406
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 11 |  | Handbook on animal-assisted therapy : Theoretical foundations and guidelines for practice / Fine, Aubrey H . - San Diego : Academic press, 2000. - 481 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1000
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 12 |  | Robinson's Current Therapy in Equine Medicine / Kim A. Sprayberry, N. Edward Robinson . - 7th ed. - Louis, Missouri : Elsevier, 2015. - xxviii,985 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3190
 Chỉ số phân loại: 636.1089
 | 
		| 13 |  | Sự thật về ung thư = The truth about cancer / Ty M. Bollinger; Nguyệt Minh dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 343 tr. ; 24 cm( Sách dành cho doanh nhân ) Thông tin xếp giá: TK24458
 Chỉ số phân loại: 616.99405
 | 
		| 14 |  | Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi : Sách tham khảo dùng cho các nhà nghiên cứu dược lý, bác sỹ, sinh viên thú y và chăn nuôi / Bùi Thị Tho . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2003. - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1389
 Chỉ số phân loại: 636.0895
 | 
		| 15 |  | Thú y cơ bản / Sử Thanh Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22672-TK22676
 Chỉ số phân loại: 636.089
 |