1 | | An toàn điện trong Nông nghiệp / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK12810-TK12814 Chỉ số phân loại: 630.28 |
2 | | Bài tập vật lí đại cương: Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục đào tạo ban hành năm 1990. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 156 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17932-GT17936 Chỉ số phân loại: 531.076 |
3 | | Bảo vệ rơle và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 328 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006919-TK09006923 Chỉ số phân loại: 621.3 |
4 | | Cẩm nang xử lý sự cố điên - điện tử / Trần Thế San, Nuyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. - 320tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005140 Chỉ số phân loại: 631.3 |
5 | | Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 127 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19456, GT19457 Chỉ số phân loại: 621.028 |
6 | | Giáo trình Hệ thống điện và điện tử / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23806-TK23815 Chỉ số phân loại: 621.384 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 175 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14550-GT14552, GT14581 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
8 | | Giáo trình Sử dụng và quản lý thiết bị điện trong mạng điện nông nghiệp / Trần Mạnh Hùng (chủ biên); Nguyễn Đình Lục, Nguyễn Văn Thiệu (biên soạn) . - Hà Nội, 2005. - 418 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15712, GT15713, GT15916, GT15917 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
9 | | Giáo trình trang bị điện/ Nguyễn văn Chất . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 306tr.: 24cm Thông tin xếp giá: GT15072, GT15073 Chỉ số phân loại: 621.31 |
10 | | Giáo trình trang thiết bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2007. - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000002-TK08000004, TK08000325-TK08000327 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
11 | | Hệ thống cung cấp điện. Tập 1 / Trần Quang Khánh . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08002372, TK08002373 Chỉ số phân loại: 621.31907 |
12 | | Hướng dẫn lắp đặt điện / Quang Hương biên soạn . - . - Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2000. - 90 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK12603-TK12607 Chỉ số phân loại: 621.319 |
13 | | Hướng dẫn lắp giáp điện dân dụng sơ đồ đấu dây / Lê Ngọc Cương . - Hà Nội. : Thống kê, 2003. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009806-TK09009808 Chỉ số phân loại: 621.319 |
14 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế - lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1998. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19272, TK19273 Chỉ số phân loại: 621.319 |
15 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà . - Đà Nẵng. : Nxb Đà Nẵng , 2003. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09011629-TK09011631 Chỉ số phân loại: 621.319 |
16 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - . - Đà Nẵng, 1998. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15823 Chỉ số phân loại: 621.3 |
17 | | Mạng lưới điện : Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp / Nguyễn Văn Đạm . - . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2000. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17796-TK17798, TK18353, TK18354 Chỉ số phân loại: 621.319 |
18 | | Sửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp/ Trần Nhật Tân . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội. : Giáo dục, 2006. - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000320-TK08000324 Chỉ số phân loại: 621.31 |
19 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện và chiếu sáng cho xưởng sản xuất bao bì carton Công ty TNHH Tấn Hưng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Quyết; GVHD: Hoàng Sơn . - 2017. - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12057 Chỉ số phân loại: 621.38 |
20 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18098, TK18099 Chỉ số phân loại: 621.3 |
21 | | Trang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15153-TK15162 Chỉ số phân loại: 621.319 |
22 | | Trang bị điện trong máy công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23844-TK23848 Chỉ số phân loại: 621.31 |
23 | | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 2, Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 487 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006925-TK09006934 Chỉ số phân loại: 530 |
24 | | Vật lý đại cương. Tập hai, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 344 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22949-TK22958 Chỉ số phân loại: 530 |
25 | | Vật lý học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ sáu. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 306tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001087-TK08001096 Chỉ số phân loại: 530.1 |
26 | | Xưởng thực hành điện từ thiết kế đến sử dụng / Đỗ Huân . - . - Hà Nội : ĐH Quốc gia, 2001. - 83 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19827-TK19829, TK20282-TK20287, TK20751 Chỉ số phân loại: 621.3028 |
27 | | Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử / Phạm Văn Hà biên dịch . - . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 551 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19567 Chỉ số phân loại: 621.3 |