1 |  | Accounting information systems : Essential Concepts and Applications / Joseph W. Wilkinson, Michael J. Cerullo . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997. - vii,984 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3932 Chỉ số phân loại: 657.0285 |
2 |  | Application of DNA analysis approach contributes to the identification of several plant species in Truong Sa Archipelago, Khanh Hoa province, Vietnam = Ứng dụng phương pháp phân tích DNA góp phần định danh một số loài thực vật ở quần đảo Trường Sa, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam : Biotechnology and Seedling / Vu Dinh Duy,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 3 - 10 Thông tin xếp giá: BT5361 |
3 |  | Application of geographic information system in potential assessment of Hevea brasiliensis plantation development in Binh Phuoc province = Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong đánh giá tiềm năng phát triển cây Cao su trên địa bàn tỉnh Bình Phước / Tran Le Kieu Oanh, Le Sy Doanh, Le Sy Hoa . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p111 - 121 Thông tin xếp giá: BT4453 |
4 |  | Applied statistics : A first course in inference / Franklin A. Graybill, Hariharan K. Iyer, Richard K. Burdick . - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xvii, 461 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1929, NV2473, NV3428, NV3496, NV3728, NV4475 Chỉ số phân loại: 519.5 |
5 |  | Applying AutoCAD 2004 / Terry T. Wohlers . - New York,.. : McGraw Hill. Glencoe, 2005. - xx, 764 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2347, NV2557 Chỉ số phân loại: 006.6 |
6 |  | Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 172 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17201-GT17211, GT17213-GT17219, MV21042-MV21070, MV30673-MV30703, MV33396-MV33454, MV34747-MV34762, MV35221-MV35236, MV36502-MV36508, MV37848-MV37856 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
7 |  | Bài giảng toán ứng dụng trong khoa học quản lý / Vũ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Thùy, Trần Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 264 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT20976-GT20985, MV10995-MV11144 Chỉ số phân loại: 658 |
8 |  | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis : Wiley pub, 2008. - xxvii, 319 p. ; 24 cm( Wrox programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: NV2351 Chỉ số phân loại: 006.76 |
9 |  | Bê tông chất lượng siêu cao = Ultra high performance concrete: Lý thuyết. Các kết quả nghiên cứu. Ứng dụng / Nguyễn Văn Tuấn (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27233 Chỉ số phân loại: 666.893 |
10 |  | Bước đầu nghiên cứu đặc điểm hình dạng thân cây luồng và khả năng ứng dụng trong thực tiễn điều tra rừng tại khu vực Lang Chánh Thanh Hoá/ Trần Duy Hưng; GVHD: Ngô Kim Khôi . - 2002. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08003052 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 |  | Bước đầu nghiên cứu và ứng dụng chất tạo màng ure - formaldryt biến tính bằng melamin lên bề mặt ván tre đan/ Nguyễn Khắc Trung; GVHD: Trần Văn Chứ . - 1994. - 39 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
12 |  | Bước đầu ứng dụng công nghệ mô - hom trong nhân giống trầm hương / Đoàn Thị Mai . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005. - Số 6. - tr 57 Thông tin xếp giá: BT0784 |
13 |  | Cân bằng cảm xúc mọi lúc mọi nơi : Để thoát khỏi hố sâu trầm cảm, lo âu và tức giận không kiểm soát / Daniel Rutley; Tạ Thanh Hải dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2024. - 456 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25448 Chỉ số phân loại: 158.1 |
14 |  | Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/802 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14767-TK14771 Chỉ số phân loại: 005.1 |
15 |  | Chemistry : A world of choices / Paul B. Kelter, James D. Carr, Andrew Scott . - Boston : Mc Graw Hill, 1999. - xiv,590 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3894 Chỉ số phân loại: 540 |
16 |  | Chemistry In Context : Applying Chemistry To Society / Conrad L. Stanitski,...[et al] . - 4th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2003. - 568 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0486, NV0487 Chỉ số phân loại: 540 |
17 |  | Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ 4. - Hà Nội. : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274 Chỉ số phân loại: 621.8 |
18 |  | Computing concepts : Introductory edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I. Rea, Jr . - 2 nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiv, 428 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2381, NV2382 Chỉ số phân loại: 004 |
19 |  | Côn trùng học ứng dụng/ Bùi Công Hiển, Trần Huy Thọ . - . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 167 tr ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16375, GT16376, GT16587-GT16589, TK08004137-TK08004140, TK13559, TK15892 Chỉ số phân loại: 595.7 |
20 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn, Đắc Lộc . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 464 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21369 Chỉ số phân loại: 621.80285 |
21 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3 , Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006160-GT09006170, GT09006177-GT09006180, GT09006186, GT09006187, GT21093 Chỉ số phân loại: 660 |
22 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 |  | Công nghệ sinh học / Quyền Đình Thi, Nông Văn Hải, Tập 2, Những kỹ thuật PCR và ứng dụng trong phân tích DNA . - Hà Nội. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 495 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009193-TK09009202 Chỉ số phân loại: 572.8 |
24 |  | Công nghệ sinh thái. Tập 1 / Lê Huy Bá (chủ biên), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018. - 379 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26866, TK26867 Chỉ số phân loại: 338.959707 |
25 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006879-TK09006888 Chỉ số phân loại: 660.6 |
26 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 170 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18214-GT18223 Chỉ số phân loại: 660.6 |
27 |  | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248 Chỉ số phân loại: 660.6 |
28 |  | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng / Lê Gia Hy (chủ biên), Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 383 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK15048-TK15052 Chỉ số phân loại: 660.6 |
29 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 610 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16367 Chỉ số phân loại: 576.5 |
30 |  | Di truyền học số lượng ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Văn Thiện . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15583-TK15586, TK17401 Chỉ số phân loại: 636.08 |