KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11984 / George Orwell; Phạm Nguyên Trường dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Vô danh, 2016. - 410 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23640
  • Chỉ số phân loại: 823
  • 2Bà Dalloway : [Tiểu thuyết] / Virginia Woolf; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 311 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23688
  • Chỉ số phân loại: 823.912
  • 3Căn phòng riêng / Virginia Woolf; Trịnh Y Thư dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 188 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức Thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23618
  • Chỉ số phân loại: 823.912
  • 4Chân dung chàng nghệ sĩ : Tiểu thuyết / James Joyce; Nguyễn Vân Hà (dịch) . - Hà Nội : Dân trí; Công ty Sancagroup, 2017. - 380 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23504
  • Chỉ số phân loại: 823.912
  • 5Corel photo-paint phần mềm soạn thảo Ảnh và tạo Bitmap tốt nhất / Tạ Văn Hùng . - . - Đồng Nai, 1996. - 263 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19754, TK19755
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 6Điệp viên từ vùng đất lạnh / John Le Carré; Bồ Giang, Đoàn Lạc Anh Xuân dịch; Yên Ba giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 301 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23651
  • Chỉ số phân loại: 823.914
  • 7Giữa lòng tăm tối : Tiểu thuyết / Joseph Conrad; Nham Hoa (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 187 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23507
  • Chỉ số phân loại: 823.912
  • 8Lược sử đời tôi = My brief history / Stephen Hawking; Vũ Ngọc Tú (dịch); Nguyễn Xuân Xanh & cộng sự (giới thiệu) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 138 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23518
  • Chỉ số phân loại: 530.092
  • 9Portrait and Candid Photography Photo Workshop / Erin Manning . - 2nd ed. - Indiana : John Wiley & Sons, 2012. - xiv-xxi, 279 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1976
  • Chỉ số phân loại: 778.8
  • 10Trắc địa ảnh / Trương Anh Kiệt (Chủ biên), Lê Văn Hường, Trần Đình Trí . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 535 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14336-GT14338
  • Chỉ số phân loại: 526.9
  • 11Trắc địa ảnh: Phương pháp đo ảnh đơn / Trương Anh Kiệt . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2003. - 107 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14339, GT14340
  • Chỉ số phân loại: 526.9