| 1 |  | Annual editions : Anthropology 07/08 / Lauren Arenson... [et al.]; Elvio Angeloni ed . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill , 2007. - xvi, 239 p.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1776-NV1778
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 2 |  | Anthropology / Elvio Angelovi . - 1st ed. - New york  McGraw -Hill  2008. - 244 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0132
 Chỉ số phân loại: 150
 | 
		| 3 |  | Anthropology 03/04 /  Elvio Angeloni . - 26th ed. - McGraw-Hill, 2003. - xviii, 237 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1818
 Chỉ số phân loại: 658.05
 | 
		| 4 |  | Anthropology 96/97 / Elvio, Angeloni . - 9th ed. - Guilford: Dushkin publ : Brown & Benchmark publ, 1996. - 240 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3418
 Chỉ số phân loại: 301.2
 | 
		| 5 |  | Anthropology : An introduction / Lowell D. Holmes . - 2nd ed. - New York : The Ronald, 1971. - 450 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0334
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 6 |  | Anthropology : Appreciating Human Diversity . - 15th. - New York : Mc Graw Hill, 2013. - 643 p ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1998
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 7 |  | Anthropology : Appreciating human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxix, 624 p. : ill ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1726, NV1727
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 8 |  | Anthropology : The exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxxvii, 579 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1817
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 9 |  | Applying Cultural Anthropology = An Introductory Reader / Aaron Podolefsky, Peter J. Brown, Scoot M. Lacy . - 9th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2013. - v-xiv, 303 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1986, NV1987
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 10 |  | Biological Anthropology / Michaek Alan Park . - 5th ed. - Boston : McGrawHill, 2008. - xviii,489 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3519
 Chỉ số phân loại: 599.9
 | 
		| 11 |  | Cultural Anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 13th ed. - Boston : McGrawHill, 2009. - xxix,401 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4063
 Chỉ số phân loại: 306
 | 
		| 12 |  | Cultural Anthropology : Understanding a World in Transition / Sheldon Smith, Philip D. Young . - Boston : Allyn and Bacon, 1997. - x,518 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3561
 Chỉ số phân loại: 306
 | 
		| 13 |  | Mirror for Humanity :  A Concise Introduction to Cultural Anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - v-xxiii, 354 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1980
 Chỉ số phân loại: 306
 | 
		| 14 |  | Our origins:  Discovering physical anthropology / Clark Spencer Larsen . - 1st ed. - Norton : New York, 2008. - 538 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0649
 Chỉ số phân loại: 599.9
 | 
		| 15 |  | Physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe . - 5th de. - New York : McGraw-Hill, 1993. - xiii,504 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3967
 Chỉ số phân loại: 573
 | 
		| 16 |  | Physical anthropology : Annual editions. 08/09 / Alvard, Michael S . - 17th ed. - Boston : Higher Education, 2008. - xv, 207 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4601
 Chỉ số phân loại: 599.9
 | 
		| 17 |  | Sources : Anthrolology / Elvio Angloni . - Classic ed. - Dubuque : McGraw Hill, 2008. - xv, 251 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4604
 Chỉ số phân loại: 150
 | 
		| 18 |  | The human species (Loài người): An introduction to biological anthropology (Giới thiệu về nhân chủng học sinh học) / John H. Relethford . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxv,494 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4062
 Chỉ số phân loại: 599.9
 | 
		| 19 |  | Window on humanity : A concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - xxviii,516 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3885
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 20 |  | Window on humanity : A concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxxi, 433 p.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4059
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 21 |  | Window on humanity : A concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - xvi, 516 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2889, NV3800
 Chỉ số phân loại: 301
 |