| 1 |  | Atlas giải phẫu người / Vũ Đức Mối, Lê Gia Vinh, Hoàng  Văn Lương . - Hà Nội : Y học, 2001. - 354 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005339
 Chỉ số phân loại: 611
 | 
		| 2 |  | Atlas Hà Nội  = Chỉ dẫn du lịch  / Trần Việt Anh . - Thế giới , 1996. - 62 tr. ;  29 cm Thông tin xếp giá: TK21386-TK21388
 Chỉ số phân loại: 912.59731
 | 
		| 3 |  | Atlas of World Geography / Brett R. Gover, Jon M. Leverenz, Ann T. Natunewicz . - American : Rand McNally & Company, 2000. - 176 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3795
 Chỉ số phân loại: 912
 | 
		| 4 |  | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 3 - Volume 3 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 267 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1347
 Chỉ số phân loại: 634.9022
 | 
		| 5 |  | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 4 - Volume 4 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 276 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1348
 Chỉ số phân loại: 634.9022
 | 
		| 6 |  | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's Forest Tree Species. Tập 1 - Volume 1 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 249 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1053, VL1055, VL1345
 Chỉ số phân loại: 634.9022
 | 
		| 7 |  | Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species. Tập 2 - Volume 2 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 249 tr.  ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1346
 Chỉ số phân loại: 634.9022
 | 
		| 8 |  | Student atlas of Word politics / John L. Allen . - 7th ed. - New York  McGraw Hill,  2006. - 211 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0217
 Chỉ số phân loại: 909.82
 | 
		| 9 |  | Student Atlas of World Geography = Bản đồ dành cho sinh viên về địa lý thế giới / John L. Allen . - 5th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xv,295 p. ; 57 cm Thông tin xếp giá: NV4060
 Chỉ số phân loại: 912
 |