| 
	
		| 1 |  | A key to useful Australia acacias for the seasonally dry tropics / B. r. Maslin, M. W. McDonald . - Canberra : CSIRO, 1996. - 80 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3867
 Chỉ số phân loại: 583.321
 |  
		| 2 |  | Acacia aulacocarpa, A.cincinnata, A. crassiarpa and A. wetarensis : an annotated bibliography  / Lex A.J. Thomson . - Canberra: CSIRO, 1994. - 129 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: NV3854
 Chỉ số phân loại: 016.583321
 |  
		| 3 |  | Forest trees of Australia / D.J. Boland... [et. al.] . - Melbourne : CSIRO, 1984. - xvi, 687 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3835
 Chỉ số phân loại: 582.16
 |  
		| 4 |  | Forests and their products / Joe Landsberg,... [et. al.] . - Canberra : CSIRO, 1986. - 91 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3874
 Chỉ số phân loại: 634.98
 |  
		| 5 |  | Một vòng quanh các nước:  Australia/ Trần Vĩnh Bảo (Nhóm thời đại) . - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2005. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007866-TK09007868
 Chỉ số phân loại: 910.460994
 |  
		| 6 |  | Organic: Australia - Vietnam / Nguyễn Văn Kiền (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - xxvi,524 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK24566
 Chỉ số phân loại: 631.584071
 |  
		| 7 |  | Trồng Macadamia ở Australia / Paul O' Hare, Ross Loebel, Lan Sinner; Lê Đình Khả dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 72 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK21502-TK21524
 Chỉ số phân loại: 634.5
 |  |