| 1 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Ngô Đình Giao (ch.b); Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.:  Thống kê, 1997. - 179 tr  ;  19 cm Thông tin xếp giá: GT09003187-GT09003206, GT09003208, GT09003209, GT09003211-GT09003216
 Chỉ số phân loại: 338.5076
 | 
		| 2 |  | 20 phương pháp giải nhanh hóa học / Đỗ Xuân Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22430
 Chỉ số phân loại: 540.76
 | 
		| 3 |  | 200 bài tập tình huống và thuật quản lý , kinh doanh : Sách tham khảo  / Vũ Huy Từ(chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2003. - 421 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012339-TK09012341
 Chỉ số phân loại: 658.076
 | 
		| 4 |  | 225 bài tập tiếng Anh  Chuyên đề công nghệ thông tin / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16377-TK16379
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 5 |  | 250 bài tập kỹ thuật điện tử /  Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15223-TK15227
 Chỉ số phân loại: 621.381076
 | 
		| 6 |  | 252 bài tập tiếng Anh chuyên đề bảo vệ môi trường / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 310 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16371, TK16373-TK16376
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 7 |  | 500 Bài tập hóa học hữu cơ (Lý thuyết và bài toán)  / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16034-GT16042
 Chỉ số phân loại: 540
 | 
		| 8 |  | Bài giảng bài tập toán cao cấp / Đỗ Thúy Hằng, Nguyễn Thị Quyên . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21796-GT21805, MV44901-MV44960
 Chỉ số phân loại: 515.0076
 | 
		| 9 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 347 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 10 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0693
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 11 |  | Bài tập Cơ học . Tập 2, Động lực học  / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17922-GT17926
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 12 |  | Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 13 |  | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng . Tập 1, Phần thủy động lực học  / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 315 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14928-TK14932
 Chỉ số phân loại: 532.0076
 | 
		| 14 |  | Bài tập Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thủy động/  Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 316 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15922-GT15925, GT19461-GT19463
 Chỉ số phân loại: 532.0076
 | 
		| 15 |  | Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1241
 Chỉ số phân loại: 624.1076
 | 
		| 16 |  | Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20146-GT20155, MV33765-MV33775, MV34898-MV34901
 Chỉ số phân loại: 624.1076
 | 
		| 17 |  | Bài tập cơ học đất: (Dành cho sinh viên ngành công trình và ôn thi Olympic) / Bùi Văn Lợi (Chủ biên), Lê Văn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 228 tr. ; 27 cm( Thư mục cuối chính văn ) Thông tin xếp giá: TK27050
 Chỉ số phân loại: 624.15136076
 | 
		| 18 |  | Bài tập cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. Tập 1.  Hệ tĩnh định . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 184 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT13987-GT13989, GT13991, GT14537-GT14541, GT17093, GT17094, GT17111
 Chỉ số phân loại: 620.1076
 | 
		| 19 |  | Bài tập cơ học kết cấu / Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17275-TK17277
 Chỉ số phân loại: 624.1076
 | 
		| 20 |  | Bài tập cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 184 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1217
 Chỉ số phân loại: 620.1076
 | 
		| 21 |  | Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 230 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0690
 Chỉ số phân loại: 620.1076
 | 
		| 22 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật . Tập 1, Phần tĩnh học và động học  / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18299-GT18303
 Chỉ số phân loại: 620.10076
 | 
		| 23 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 403 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0692
 Chỉ số phân loại: 620.10076
 | 
		| 24 |  | Bài tập Cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24672-TK24676
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 25 |  | Bài tập cơ học ứng dụng  : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời/   Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần 4. - Hà Nội ;  Giáo dục,  2009. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17665-GT17669
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 26 |  | Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 16. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0694
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 27 |  | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Thống Kê, 2003. - 176 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: KV0578
 Chỉ số phân loại: 005.74076
 | 
		| 28 |  | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 132 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09006075-GT09006078, GT09006080-GT09006084
 Chỉ số phân loại: 005.74076
 | 
		| 29 |  | Bài tập Cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17927-GT17931
 Chỉ số phân loại: 621.402076
 | 
		| 30 |  | Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0672
 Chỉ số phân loại: 621.402076
 |