| 1 |  | Back to Basics: Insurance / Jack Hungelmann . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2018. - 216 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: NV4139
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 2 |  | Bảo hiểm / Nguyễn Đăng Tuệ, Nguyễn Thị Vũ Khuyên . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24841
 Chỉ số phân loại: 368.0071
 | 
		| 3 |  | Bảo hiểm xã hội:  [Tạp chí] / Bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - H.:, 1998. - 59tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC16
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 4 |  | Chính sách liên quan đến bảo hiểm rừng trồng sản xuất ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Hải, Vũ Thị Thùy, Phạm Thị Luyện; Người phản biện: Nguyễn Bá Ngãi . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số Chuyên đề tháng 10 - Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo lĩnh vực Lâm nghiệp.- tr 229 - 238 Thông tin xếp giá: BT5171
 | 
		| 5 |  | Đầu tư chứng khoán: [Báo] / Bộ kế hoạch đầu tư . - Hà Nội. - 36 tr Thông tin xếp giá: B35
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 6 |  | Giáo trình Bảo hiểm / Đặng Văn Dân (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2018. - 419 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24842
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 7 |  | Giáo trình bảo hiểm / Nguyễn Văn Định . - H. : Kinh tế quốc dân, 2008. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011631-GT09011640
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 8 |  | Giáo trình bảo hiểm / Nguyễn Văn Định (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21949-TK21953
 Chỉ số phân loại: 368.0071
 | 
		| 9 |  | Giáo trình bảo hiểm / Nguyễn Văn Định,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT19304-GT19313
 Chỉ số phân loại: 368.0071
 | 
		| 10 |  | Giáo trình lý thuyết bảo hiểm / Võ Thị Pha . - H. : Tài chính, 2005. - 235 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09012049-GT09012058
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 11 |  | Giáo trình nghiệp vụ bảo hiểm / Trương Mộc Lâm, Đoàn Minh Phụng . - H. : Tài chính, 2005. - 439 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT09011581-GT09011590
 Chỉ số phân loại: 368.3
 | 
		| 12 |  | Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Văn Định . - . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 552 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011831-GT09011840
 Chỉ số phân loại: 368
 | 
		| 13 |  | Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Văn Định (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2009. - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT19119-GT19123
 Chỉ số phân loại: 658.15071
 | 
		| 14 |  | Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ những vấn đề lý luận và thực tiễn /  Trần Vũ Hải . - Hà Nội :  Tư pháp, 2006. - 227 tr ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09012282-TK09012286
 Chỉ số phân loại: 368.3
 | 
		| 15 |  | Kinh tế bảo hiểm: Giáo trình / Phạm Thị Định (chủ biên), Nguyễn Văn Định . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 263 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24829
 Chỉ số phân loại: 368.0071
 | 
		| 16 |  | Luật kinh doanh bảo hiểm : đã được sửa đổi bổ sung năm 2010 . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 79 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0302-PL0306
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 17 |  | Luật kinh doanh bảo hiểm và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 414tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005410, TK09007625
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu khả năng sẵn lòng chi trả của nông dân cho bảo hiểm cây điều trên địa bàn huyện Thống Nhất - Đồng Nai. / Bùi Phương Nam; GVHD: Nguyễn Quang Hà . - 2013. - 98 tr. :  Phụ lục ;  0 cm Thông tin xếp giá: THS2354
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu thực trạng công tác quản trị nhân lực tại Công ty TNHH bảo hiểm Miền Trung : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Trường Long; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2016. - 50 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11419
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 20 |  | Quản trị rủi ro & bảo hiểm trong doanh nghiệp / Nguyễn Quang Thu . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 229 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: QT0042
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 21 |  | Qui định mới về bảo hiểm tiền gửi . - H.  : Chính Trị Quốc gia , 2005. - 38tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003580-TK08003584
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 22 |  | Thị trường Chủ nhật, Chuyên đề: Chứng khoán  [Tạp chí] / Bộ tài chính. Viện NCKH Thị trường - Giá cả, . - Hà Nội, 1988-. - 66 tr Thông tin xếp giá: TC108
 Chỉ số phân loại: 332.63
 |