1 | | Bài giảng công nghệ sau thu hoạch nông sản / Đinh Bá Bách . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20865-GT20874, MV8705-MV8715, MV8718-MV8752, MV8759-MV8779, MV8781-MV8800, MV8802-MV8844 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 | | Bài giảng công nghệ sau thu hoạch nông sản/ Dương Văn Tài . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2001. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002770-GT09002799 Chỉ số phân loại: 631.5 |
3 | | Bảo quản chế biến hoa quả tươi / Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Tri thức, 2008. - 135tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006177-TK09006186 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 403 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007174-TK09007176, TK17360 Chỉ số phân loại: 631.5 |
5 | | Công nghệ Bảo quản, Chế biến Nông sản sau thu hoạch. Tập II / Trần, Văn Chương . - . - Hà Nội : Nxb Văn hoá Dân tộc, 2000. - 96 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011248-TK09011252, TK19448-TK19452 Chỉ số phân loại: 631.5 |
6 | | Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Hải . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 202 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007375-GT09007394 Chỉ số phân loại: 631.5 |
7 | | Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 202 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17660-GT17664 Chỉ số phân loại: 631.5 |
8 | | Làm khô nông sản bằng năng lượng mặt trời = Solar drying of agricultural products / W. Muhlbauer chủ biên; Người dịch: Trương Hữu Thuyết . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15557, TK15558, TK20294, TK20295 Chỉ số phân loại: 631.5 |