1 | ![](images\unsaved.gif) | A guide to the identification of diseases and pests of neem (azadirachta indica) / Eric R. Boa . - Bangkok : Rap, 1995. - 71 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0306 Chỉ số phân loại: 632 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bệnh của chó, mèo / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên), Vũ Như Quán, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22327-TK22329 Chỉ số phân loại: 636.089 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bệnh đau đầu : Bấm huyệt chữa bệnh. Bí thuật Trung Hoa / Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 178 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19213, TK19214 Chỉ số phân loại: 616.8 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bệnh viêm dạ dày và ruột do Parvovirus trên chó tại phòng mạch thú y Nam Thủy, tỉnh Đồng Tháp / Trần Văn Thanh,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Văn Năm . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 22.- tr 77 - 82 Thông tin xếp giá: BT4401 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Chuẩn đoán bệnh gia súc / Chu Đức Thắng (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22348-TK22350 Chỉ số phân loại: 636.089 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Diseases and Pests of Ornamental Plants / Pascal P. Pirone . - 5th ed. - A Wiley - Interscience : New York, 1978. - x, 566 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0060 Chỉ số phân loại: 632 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá ảnh hưởng của phân vi sinh MF1 đến sinh trưởng và kháng bệnh hại keo tai tượng và Keo lá tràm trong giai đoạn vườn ươm / Phạm Quang Nam, Nguyễn Minh Chí, Phạm Quang Thu; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 17/2015. - tr.119-126 Thông tin xếp giá: BT3421 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát khả năng phòng trị của xạ khuẩn đối với nấm Pyricularia oryzae gây bệnh đạo ôn hại lúa vùng đất nhiễm mặn / Nguyễn Mạnh Tùng, Lê Minh Tường; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuất . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 12 . - tr.96 - 103 Thông tin xếp giá: BT3901 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải / Lê Văn Thuyết (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2000. - 44 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK16004 Chỉ số phân loại: 634 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Một số loài sâu bệnh hại sở và biện pháp phòng trừ / Trần Văn Mão . - 1989. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1989 . - Số 4. - tr.25 - 26 Thông tin xếp giá: BT1503 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phát triển bộ Kit phát hiện sớm một số bệnh ở gia súc, gia cầm bằng phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2020. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 1.- tr 17 - 24 Thông tin xếp giá: BT5189 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006655-TK09006664 Chỉ số phân loại: 632 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Sâu, bệnh hại rừng trồng. Tập 1 / Phạm Quang Thu . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1012 Chỉ số phân loại: 632 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Virus diseases of trees and shrubs / J.I. Cooper, . - Oxford : Institute of Terrestrial ecology, 1979. - 73 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0860 Chỉ số phân loại: 632 |