| 1 |  | Biến đổi cấu trúc không gian của rừng tự nhiên trung bình và giàu tại khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa Đồng Nai / Nguyễn Thanh Tuấn, Trần Thanh Cường . - 2020. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 1.- tr 162 - 71 Thông tin xếp giá: BT5194
 | 
		| 2 |  | Biến đổi khí hậu và tài nguyên môi trường : Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Hà, Trần Quang Bảo, Lã Nguyên Khang (đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT23094-GT23098, MV59867-MV59981
 Chỉ số phân loại: 551.6
 | 
		| 3 |  | Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu / Lê Huy Bá (chủ biên), Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - TP.Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2009. - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1064
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước mặt trên địa bàn tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Lê Nhật Linh; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2018. - x, 100 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4620
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu biến động cấu trúc và chất lượng rừng trồng Sa mộc theo tuổi tại huyện Si ma Cai, tỉnh Lào Cai / Dương Văn Huy, Bùi Mạnh Hưng . - 2018. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018.  Số 4. - tr 22 - 31 Thông tin xếp giá: BT4329
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu sự biến đổi cấu trúc rừng ngập mặn theo một số dạng thể nền khác nhau tại xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Trần Thị Mai Sen . - 2011. - 60 tr. ; 27 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7647
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 7 |  | Những xu hướng biến đổi dân số ở Việt Nam  : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Cử . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 396 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0660
 Chỉ số phân loại: 363.9
 | 
		| 8 |  | Tradition and change = Truyền thống và đổi thay / Hữu Ngọc (chủ biên), Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 131 tr. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22469
 Chỉ số phân loại: 303.40959731
 |