| 1 |  | A student handbook for writing in biology / Karin Knisely . - Sunderland. - Gordonsville : Sinauer : W.H. Freeman, 2009. - 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1651
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 2 |  | About plants topics in plant biology / F. C. Steward, A.D. Krikorian, R. D. Holsten . - London : Addison - Wesley, 1966. - x, 174 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2600
 Chỉ số phân loại: 580
 | 
		| 3 |  | An introduction to concept mapping for Campbell's biology : Student study guide / Martha R. Taylor . - . - Redwood City : The Benjamin/Cummings, 1993. - 452 p ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0292
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 4 |  | Asking About Life  / Allan J.Tobin, Jennie Dusheck . - Fort Worth : Saunder college, 1998. - 961 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0629, NV1069
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 5 |  | Biological surveys in northeast Mondulkiri, Cambodia / Barney Long, Steven R. Swan, Kry Masphal . - Ha Noi : Fauna & Flora International, 2000. - 85 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: FFI177-FFI292
 Chỉ số phân loại: 333.95
 | 
		| 6 |  | Biology . - . - Califorlia : The Bẹnjamin/Cummings, 1993. - 413 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0257
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 7 |  | Biology  / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - Tokyo : The Benjamin, 1987. - 1164 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1052
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 8 |  | Biology / Burton S. Guttman . - . - New York : McGraw Hill, 1999. - 453 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0265, NV0282, NV0283
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 9 |  | Biology / Burton S. Guttman . - 1st ed. - New York : McGraw Hill, 1999. - 1177 p. ;  27 cm Thông tin xếp giá: NV0256, NV0519
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 10 |  | Biology / Eldra Pearl Colomon,... [et. al.] . - 4th ed. - Fort Worth : Saunders college, 1996. - 1228 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0388
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 11 |  | Biology / Helena Curtis . - 5th ed. - New York : Worth,  1989. - 1191 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0158
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 12 |  | Biology / Helena Curtis . - 2nd ed. - 1968. - 1057 p. ;  cm Thông tin xếp giá: NV0242
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 13 |  | Biology / Henena curtis . - 4th ed. - New York : Worth, 1983. - 1159 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0273
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 14 |  | Biology / Neil A. Campbell . - 3rd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1993. - 1190 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0258, NV1061
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 15 |  | Biology / Neil A. Campbell . - 4th ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1996. - 1205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0259, NV0274, NV0284, NV0285, NV1041-NV1048, NV3995
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 16 |  | Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - California :  The Benjamin/Cummings, 1990. - 1165 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1869
 Chỉ số phân loại: 574
 | 
		| 17 |  | Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 4th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown , 1996. - xxxii, 1310 p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV1842
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 18 |  | Biology / Peter H. Raven,...[ et al] . - 7th ed. - Boston:   McGraw Hill,  2012. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0114, NV0120
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 19 |  | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston:  McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 20 |  | Biology / Peter H.Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - Boston: McGraw Hill, 2002. - 1238 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0208, NV0510, NV1828
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 21 |  | Biology / Robert J. Brooker,...[ et al.] . - 1st ed. - Boston:  McGraw Hill,  2008. - 1300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0118
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 22 |  | Biology / Robert J. Brooker...[et al] . - 1st ed. - Boston:  McGraw-Hill, 2008. - 1300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0521
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 23 |  | Biology / Sylvia S. Mader . - 10th ed. - New York : McGraw - Hill, 2010. - 907 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0782
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 24 |  | Biology : An uncommon introduction / Robert McNally . - . - San Francisco : Canfield, 1974. - 516 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0371
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 25 |  | Biology : Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - 2nd ed. - Redwood city (California)  : The Benjamin/Cumming, 1997. - xxxiii, 1226 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1965
 Chỉ số phân loại: 574
 | 
		| 26 |  | Biology : Discovering life.  Vol. 1 , Core concepts  / Joseph S. Levine, Kenneth R. Miller . - Massachusetts : D.C Heath and Company, 1992. - 419 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1062
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 27 |  | Biology : Exploring life / Gil Brum, Larry Mc Kane, Gerry Karp . - 2nd ed. - New Jeasey: John Wiley & Son, 1994. - xxx, 1030 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1868
 Chỉ số phân loại: 574
 | 
		| 28 |  | Biology : The unity and diversity of life / Cecie starr, Ralph Taggart . - 5th ed. - Wadsworth, 1989. - 834 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0203
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 29 |  | Biology Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - Menlo Park : The Benjamin/Cummings, 1997. - 797 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1051
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 30 |  | Biology in the laboratory / Addison E. Lee, Osmond P. Breland . - 2nd ed. - New York : Harper & Row, 1965. - 327 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0358
 Chỉ số phân loại: 570.28
 |