| 
	
		| 1 |  | A textbook of general botany : Gilbert M. Smith [et al.] . - 4th ed. - New York:   The Macmillan,   1942. - x, 668 p. ;   23 cm Thông tin xếp giá: NV2602
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 2 |  | Botany : An introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 5th ed. - Burlington : Jones & Bartlett, 2014. - 696 p.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0543
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 3 |  | Botany : an introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 4th ed. - Massachusetts : Jones & Bartlett , 2008. - 624 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV34470-MV34475, MV34940-MV34963, MV34965, MV34966, MV35446-MV35450, NV0001, NV0002, NV1674, NV2325
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 4 |  | Botany : An introduction to plant science / Wilfred W. Robbins, T. Elliot Weier, C. Ralph Stocking . - 3rd ed. - 1964. - 613 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0013
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 5 |  | Botany = [Thực vật học] / Carl L. Wilson, Walter E. Loomis, Hannah T. Croasdale . - 3rd ed. - 1962. - xii, 573 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0017
 Chỉ số phân loại: 580
 |  
		| 6 |  | Plant Georgaphy / Martin C. Kellman . - 2nd. - London : Menthuen, 1975. - 181 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0027
 Chỉ số phân loại: 581.4
 |  
		| 7 |  | Plant Resources of South-East Asia. No 7 , Bamboos  / S. Dransfield, E. A. Widjaja . - Bogor : Prosea, 1995. - 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0957
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 8 |  | Terrestrial plant ecology / Michael G. Barbour, Jack H. Burk, Wanna D. Pitts . - . - Menlo Park : The benjamin/Cmmings  , 1980. - xi, 604 p.;  24 cm Thông tin xếp giá: NV0064
 Chỉ số phân loại: 581.7
 |  
		| 9 |  | Textbook of Dendrology / William M. Harlow,...[and others] . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill,  1996. - x, 534 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0052
 Chỉ số phân loại: 582.16
 |  |