1 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 17, Cá biển (Bộ cá Vược) / Đỗ Thị Như Nhung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 391 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010833, TK13489 Chỉ số phân loại: 597.177 |
2 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 19, Cá Biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 315 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010689, TK13490 Chỉ số phân loại: 597.177 |
3 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 2, Cá biển - Phân bộ cá bống: Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 184 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005719, TK09010734, TK09010735, TK09011830 Chỉ số phân loại: 597.177 |
4 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 20, Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 327 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010713, TK09010714 Chỉ số phân loại: 597.177 |
5 | | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Phần 1 = Part1, Động vật = animals . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 515tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009113, TK09009115-TK09009117, TK09009119-TK09009122, VL1211-VL1213 Chỉ số phân loại: 590 |
|