KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cách mạng màu cam : Bí mật thành công của 300.000 đội nhóm xuất sắc nhất thế giới / Adrian Gostick, Chester Elton; Dịch: Moonshine . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 475 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24549
  • Chỉ số phân loại: 658.4022
  • 2Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23568
  • Chỉ số phân loại: 501
  • 3Lịch sử căn cứ lõm cách mạng B1 Hồng Phước (1960 - 1975) : Sách chuyên khảo / Quận ủy, hội đồng nhân dân, UBND, UBMTTQ Việt Nam Thành phố Đà Nẵng . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 195 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23029-TK23031
  • Chỉ số phân loại: 355.70959751
  • 4Lược sử thế giới : Sách tham khảo / Patricia, S.daniels; Nguyễn Hiếu Nghĩa, Trần Văn Việt,...(dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 519 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000492, TK08000493
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 5Những quy định mới về chế độ ưu đãi người có công với cách mạng và các văn bản hướng dẫn thi hành / Dương Đức Tuấn . - Hà Nội : Tư Pháp, 2006. - 179 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0097, TK08003652-TK08003655
  • Chỉ số phân loại: 341
  • 6Thực thi chính sách người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hiền; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2022. - vii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5836
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 7Thực thi chính sách người có công với cách mạng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Nga; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2023. - vii,98 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6385
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 8Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945 - 2000) / Lê Hai... [và những người khác] (biên soạn) . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 484 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1418-VL1479
  • Chỉ số phân loại: 355.009597