KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  35  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bước đầu tìm hieur đặc điểm sinh học của một số loài cây ăn quả thuộc khu vực Xuân Mai - Hà Sơn Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tòng; GVHD: Đoàn Thị Mai . - 1989. - 26 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13517
  • 2Cây ăn quả có múi cam - chanh - quýt - bưởi / Nguyễn Hữu Đống, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Huỳnh Minh Quyền . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 108 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007617-TK09007621
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 3Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 203 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17984-TK17986
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 4Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 115 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16224-TK16226, TK16309, TK16310, TK20115
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 5Đánh giá chất lượng đất và hiệu quả của mô hình trồng cây ăn quả kết hợp băng cỏ tại xã Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La : Luận văn thạc sĩ Lâm học/ Nguyễn Thanh Huyền; NHDKH: Đinh Mai Vân, Phí Đăng Sơn . - 2021. - 58 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5786
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 6Đánh giá hiệu quả của một số mô hình trồng cây ăn quả tại xã Nghĩa Hồ - Lục Ngạn - Bắc Giang làm cơ sở cho việc xây dựng phương án quản lý và sử dụng đất hiệu quả bền vững / Nguyễn Thị Cảnh . - 2003. - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV08003241
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 7Đánh giá hiệu quả mô hình trồng xen cây che phủ trong vườn cây ăn quả tại xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái/ GVHD: Hà Đình Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 52tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003996
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 208tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006201-GT09006209, GT09012645
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 9Giải pháp phát triển cây ăn quả theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Nguyễn Đức Tụ; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 82 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4198
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 10Hiện trạng môi trường đất, nước khu vực trồng cây ăn quả trên địa bàn tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Đức . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 13.- tr 136 - 144
  • Thông tin xếp giá: BT4660
  • 11Hỏi đáp về nhãn, vải Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 152 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19922, TK19923
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 12Hướng dẫn thực hành cây ăn quả và cây công nghiệp / Bùi Thị Cúc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 124 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21886-GT21895, MV45741-MV45810
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 13Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến (b.s) . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. - 126tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007128-TK09007132
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 14Kỹ thuật ghép cây ăn quả . - Hà Nội, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: TK09011234-TK09011238
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 15Kỹ thuật ghép cây ăn quả : Sách hướng dẫn nông dân học và làm / Phan Ngưỡng Tinh,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 56 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19666, TK19906-TK19911
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 16Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới / Nguyễn Mai Thơm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 64 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22516-TK22520
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 17Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao, Cây lê, cây mận, cây đào ăn quả. Tập 2 . - Hà Nội. : Lao động - Xã hội, 2002. - 57 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011658, TK09011659, TK09012328
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 18Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 72 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011204-TK09011213
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 19Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 20Kỹ thuật trồng một số loài cây ăn quả giá trị cao / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 128 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24769-TK24773
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 21Kỹ thuật trồng nho / Phạm Hữu Nhượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004. - 142 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011049, TK09011050, TK09012227
  • Chỉ số phân loại: 634.8
  • 22Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc / Hà Minh Trung chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 80 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19518, TK19926-TK19930, TK20899-TK20902
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 23Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả . - Thanh Hoá; Nxb Thanh Hoá, 2005. - 200 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011051, TK09011052, TK09012364
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 24Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả theo ISO, Cây có múi. Quyển 1 / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006645-TK09006654
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 25Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả theo ISO, Cây xoài. Quyển 5/ Nhiều tác giả . - H; Nxb Lao động xã hội, 2006. - 125 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006579-TK09006582, TK09006685-TK09006690, TK09010999, TK09011000
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 26Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài, na, hồng xiêm / Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 87 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19924
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 27Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Nhiều tác giả. Quyển 5. Cây có múi . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12745
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 28Nghề bảo vệ thực vật. Tập 3, Bảo vệ đồng màu, rau, cây ăn quả/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 209 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16234-TK16236
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 29Nghề làm vườn : cây ăn quả ba miền / Đường Hồng Dật . - H : Văn hóa dân tộc Hà Nội, 2000. - 172 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006781-TK09006790
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 30Nhân giống cây ăn trái / Vũ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - T.p. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1999. - 46 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16215-TK16218, TK16641, TK19894
  • Chỉ số phân loại: 631.5