| 1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 2 |  | Bonsai = Cây dáng, thế & non bộ / Trần Hợp, Đức Hiệp . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2007. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 3 |  | Bonsai cây kiểng cổ / Trần Hợp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 111 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 4 |  | Bonsai nghệ thuật =  The bonsai art / Đức Hiệp, Trần Hợp biên soạn . - Tái bản, bổ sung và sửa chữa lần thứ 5. - Hà Nội, 2001. - Thông tin xếp giá: TK16295, TK16296
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 5 |  | Bước đầu thu thập và nhân giống một loài hoa mới tại Lâm Đồng / Phạm S . - 2007. -  //Hội nghị khoa học công nghệ sinh học thực vật trong công tác nhân giống và chọn tạo giống hoa. - Năm 2007. - tr. 355 - 358 Thông tin xếp giá: BT2628
 | 
		| 6 |  | Cây cảnh - cây thuốc trong truyện Kiều / Nguyễn Vũ thông . - . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 465 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18373-TK18375
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 7 |  | Cây cảnh / Võ Văn Chi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 410 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17565
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 8 |  | Cây cảnh, Hoa Việt Nam (Trừ họ Phong lan: Orchidaceae) = Ornamental plants and flowers in Vietnam / Trần Hợp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19564
 Chỉ số phân loại: 582.13
 | 
		| 9 |  | Cây thế Việt Nam nghệ thuật - kỹ thuật và đạo chơi / Lê Quang Khang, Phan Văn Minh . - . - Hà nội : Mỹ Thuật, 2007. - 245 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08000496-TK08000498, TK13527-TK13529, TK16155-TK16157
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 10 |  | Cây xanh & cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh =  Greentrees and ornamental plants of Ho chi Minh city/ Trần Hợp . - . - Hà Nội  : Nông nghiệp, [1998]. - 255 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK15620, TK15621, TK20288
 Chỉ số phân loại: 715.0959779
 | 
		| 11 |  | Điều tra một số cây Dã sinh có thể làm cây cảnh vùng Quảng Ninh / Hoàng Quang Anh; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1996. - 13 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 12 |  | Điều tra tổng kết kinh nghiệm nhân giống, gây trồng, chăm sóc một số loài cậy Địa Lan tại xã Nam Điền - Nam Trực - Nam Định/ Trần Công Trung; GVHD: Ngô Quang Đê . - 2000. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08002880
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 13 |  | Giâm hom một số loài cây cảnh/ Lê Anh Vinh; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1999. - 54 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 14 |  | Giâm hom một số loài cây cảnh/ Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1997. - 53 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 15 |  | Hoa kiểng xương rồng cây mọng nước / Dương Ngọc Hiệp . - H.  : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000548-TK08000552
 Chỉ số phân loại: 583.631
 | 
		| 16 |  | Hoa và cây cảnh / Đào Mạnh Khuyến . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 1993. - 203 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16291
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 17 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh. Tập 1 . - H, 2002. - Thông tin xếp giá: TK09010600-TK09010604
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 18 |  | Kiểng cổ chậu xưa / Huỳnh Văn Thới . - . - T.p. Hồ Chí Minh:  N.x.b. Trẻ, 1995. - 110 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19516, TK19913, TK19914
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 19 |  | Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh / Phan Thị Lài, Chu Thị Thơm, Nguyễn Văn Tó . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 187tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006317-TK09006326
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 20 |  | Kỹ thuật về cây - hoa - cảnh / Nguyễn Khắc Trung, Phạm Minh Thu . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17548, TK17549, TK20725
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 21 |  | Nghệ thuật Bon sai / Đỗ Hiệp (biên soạn), Trần Hợp (hiệu đính) . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Tổng hợp, 1999. - 320 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19507
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 22 |  | Nghệ thuật chậu cảnh (Bonsai - Non bộ): Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Lâm nghiệp đô thị/ Ngô Quang Đê . - Hà Nội:  Nông nghiệp, 2002. - 128 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09000295-GT09000308, GT09000310-GT09000314, GT09002440-GT09002459, GT09003522-GT09003561, TK20221, TK20222, TK20224
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 23 |  | Nghệ thuật hoa  - cây cảnh - cây thế/ Như Mạo . - . - Hà Nội :  Văn hóa - Thông tin, 1998. - 173 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13730, TK13731
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 24 |  | Nghệ thuật tạo hình bon sai và non bộ Trung Quốc / Hoàng Nam Sơn (dịch thuật và biên soạn) . - . - Mỹ thuật, 1995. - 117 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19517, TK19912
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 25 |  | Nghiên cứu đặc điểm hình thái sinh thái và sinh trưởng của Đỗ Quyên  hoa trắng ở vườn quốc gia Tam Đảo Vĩnh Phúc/ : Đặng Văn Hà . - Hà tây:   ĐHLN,  2002. - 71tr Thông tin xếp giá: LV08003087
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 26 |  | Nghiên cứu đặc điểm hình thái và phân bố của một số loài Đỗ Quyên ở vườn quốc gia Tam Đảo Vĩnh Phúc/ GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Tây:   ĐHLN,  2002. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08003092
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 27 |  | Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây cảnh tại khu vực thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Thu Thảo; GVHD: Vương Duy Hưng . - 2019. - 39 tr.; Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13730
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 28 |  | Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây cảnh trồng trong nhà tại thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quỳnh Trang; GVHD: Vương Duy Hưng . - 2017. - 41 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13362
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 29 |  | Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây cảnh trồng trong nhà tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Thảo; GVHD: Vương Duy Hưng . - 2017. - 96 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13321
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 30 |  | Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây cảnh trồng trong nhà tại thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Thùy; GVHD: Vương Duy Hưng . - 2017. - 46 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13284
 Chỉ số phân loại: 333.7
 |