KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  279  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1AI - Công cụ nâng cao hiệu suất công việc / Ravin Jesuthasan, John W. Boudreau; Vũ Thị Hồng Ngân (dịch) . - Tái bản đổi tên. - Hà Nội : Lao động, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25762
  • Chỉ số phân loại: 658.514
  • 2AI 5.0 - Nhanh hơn, dễ hơn, rẻ hơn, chính xác hơn / Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb; Lê Dung (dịch) . - Hà Nội : Công thương, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 431 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25778
  • Chỉ số phân loại: 006.33
  • 3AI và kỷ nguyên máy móc mới = On AI, Analytics, and the new macchine age / Harvard Business Review; An Tri dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông; Công ty Sách Alpha, 2022. - 155 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25414, TK25415
  • Chỉ số phân loại: 658.4038
  • 4Animal tissue techniques / Gretchen L. Humason . - 4th ed. - San Fracisco : W.H. Freeman and company, 1979. - 661 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0864
  • Chỉ số phân loại: 578
  • 5Ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi vận xuất gỗ bằng tời hai trống / Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Trịnh Hữu Trọng . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 69 - 76
  • Thông tin xếp giá: BT1937
  • 6Ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ phân tán nano titandioxid (TiO2) đến chất lượng màng trang sức trên sản phẩm gỗ / Phạm Thị Ánh Hồng, Cao Quốc An . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 102 - 112
  • Thông tin xếp giá: BT4513
  • 7Ảnh hưởng của nồng độ methylate dimethylol dihydroxy ethylenurea đến một số tính chất công nghệ của gỗ gáo trắng (Neolamarckia cadamba (Roxb) Booser) : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Nguyễn Văn Lượng; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2016. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS3198
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 8Ảnh hưởng của tỉ suất nén đến một số tính chất công nghệ của gỗ Tống quá sủ (Alnus nepalensis D.Don) : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật chế biến lâm sản / Nguyễn Mạnh Hồi; GVHD: Nguyễn Trọng Kiên . - 2018. - vii, 64 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4663
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 9Bài giảng quản trị công nghệ / Nguyễn Minh Đạo, Nguyễn Thị Diệu Linh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21766-GT21775, MV44621-MV44680
  • Chỉ số phân loại: 658.5140071
  • 10Bài tập thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 249tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004281-TK08004284
  • Chỉ số phân loại: 621.2
  • 11Bể lọc vật liệu lọc nổi trong dây chuyền công nghệ xử lý nước thiên nhiên / Trần Thanh Sơn . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 161 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27078
  • Chỉ số phân loại: 628.164
  • 12Bộ sách 10 van câu hỏi và sao? : Kỹ thuật - công nghệ / Vũ Đỗ Thận dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 302 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17842-TK17845
  • Chỉ số phân loại: 600
  • 13Breeding Techonologies for Tropical Acacias : Proceedings of an international workshop held in Tawau, Sabah, Malaysia, 1-4 July 1991. No.37 / L. T. Carron, K. M. Aken . - Sabah : ACIAR, 1991. - 132 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3861
  • Chỉ số phân loại: 634.9652
  • 14Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York: McGraw Hill, 2008. - 489 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0107, NV0572
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 15Business Driven Technology / Stephen Haaag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 610 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0494
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 16Bước đâu nghiên cứu công nghệ uốn song với đường kính song nhỏ hơn hoặc bằng 20mm/ Nguyễn Trọng Kiên; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1996. - 33tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 17Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh bằng gỗ Bạch Đàn Trắng/ Nguyễn Văn Hà; GVHD:Trần Ngọc Thiệp . - 1996. - 37tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 18Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh từ nguyên liệu gỗ Trẩu/ Nguyễn Mạnh Dũng; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 19Bước đầu nghiên cứu công nghệ uốn song có đường kính lớn hơn 20 mm/ Nguyễn Duy Đức; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1996. - 48tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Bước đầu nghiên cứu nhân giống Xoan Ta (Melia azedarach Linn) bằng công nghệ nuôi cấy mô tế bào : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Đồng Thị Ưng; GVHD: Kiều Văn Thịnh, Đoàn Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 40 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006648
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 21Bước đầu tìm hiểu và góp phần hoàn thiện qui trình xẻ gỗ cho cưa vòng đứng xẻ lại tại công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ Lê Văn Biên; GVHD:Nguyễn Phan Thiết . - 1997. - 35tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005812
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 23Các phương pháp đưa gỗ tròn vào máy xẻ/ Khăm Tăn Kẹo Nin; GVHD:Phạm Đức Phung . - 1992. - 25 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 24Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21992-TK22001
  • Chỉ số phân loại: 661
  • 25Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 320 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21934-TK21943
  • Chỉ số phân loại: 681.766
  • 26Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 320 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21982-TK21991
  • Chỉ số phân loại: 661
  • 27China's science and technology policy: 1949-1989/ Yeu - Farn Wang . - Aldershot : Avebury, 1993. - 173 p. ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại: 303.4830951
  • 28Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam thực trạng và giải pháp/ Phan Xuân Dũng (ch.b); Hồ Mỹ Duệ, Nguyễn Đắc Hưng . - H. : Chính Trị Quốc Gia , 2004. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008245, TK09008246
  • Chỉ số phân loại: 600
  • 29Chuyển giao công nghệ và quản lý của Nhật Bản sang các nước ASEAN / Shoichi Yamashita (chủ biên); Nguyễn Thu Mỹ dịch . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 403 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14070-TK14072
  • Chỉ số phân loại: 609.52
  • 30Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265
  • Chỉ số phân loại: 621.1028