1 | | An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14727-TK14736 Chỉ số phân loại: 570 |
2 | | Ảnh hưởng chế phẩm Probiotic đến hiệu quả tạo thức ăn từ ngô cho gà đẻ : Khóa luận tốt nghiệp / Diệp Xuân Linh; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2017. - 32 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11933 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 | | Ảnh hưởng của dòng cây mẹ, công thức xử lý đến kết quả giâm hom keo lá tràm/ GVHD: Kiều Văn Thịnh . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 45tr Thông tin xếp giá: LV08003095 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Ảnh hưởng của một số yếu tố đến quá trình xử lý nước thải sinh hoạt tại DNTN Trọng Hiếu : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Nga; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2017. - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12011 Chỉ số phân loại: 660.6 |
5 | | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam = Proceedings of the 1st national scientific coneerence on biological research and teaching in VietNam : Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 1 / Trường Đại học sư phạm Hà Nội . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 880 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1070 Chỉ số phân loại: 570.71 |
6 | | Bước đầu đánh giá hiệu quả sử dụng phospho của dòng bạch đàn Uro (Eucalyptus urophylla) chuyển gen phyA : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2017. - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11976 Chỉ số phân loại: 660.6 |
7 | | Bước đầu nghiên cứu chuyển gen GS1 (Glutamine synthetase) vào cây thuốc lá (Nicotinana tabacum) / Nguyễn Thị Hồng Hương; GVHD: Ngô Văn Thanh . - 2013. - 40 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9328 Chỉ số phân loại: 660.6 |
8 | | Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật nuôi trồng chủng nấm đông trùng hạ thảo Cordyceps militaris trên giá thể nhộng tằm / Lê Thị Loan; GVHD: Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2014. - 44 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9583 Chỉ số phân loại: 660.6 |
9 | | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm hình thái, sinh thái và khả năng nhân giống bằng hom loài Trà Hoa Vàng Tam Đảo (Camellia Petelotii (Merrill) Sealy) / Đỗ Đình Tiến; GVHD:Ngô Quang Đê . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 83tr Thông tin xếp giá: THS08000103, THS08000662 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm sinh vật học của loài Dẻ gai tái sinh chồi tại lâm trường Mai Sơn Lục Nam Bắc Giang/ GVHD: Nguyễn Thị Khánh . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 50tr Thông tin xếp giá: LV08003186 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống cây đinh lăng(Polyscias fruticosa harms) bằng phương pháp nuôi cấy invitro / Nguyễn Thị Huế; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hằng . - 2014. - 33 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9585 Chỉ số phân loại: 660.6 |
12 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống cây giổi ăn hạt (Michelia tonkinensis A. chev) bằng phương pháp nuôi cấy In vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Ngọc Đạo; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 36 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12036 Chỉ số phân loại: 660.6 |
13 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống cây Tùng Yên Tử Dacrydium elatum (Roxb.) Wall ex Hook bằng kỹ thuật nuôi cấy in vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Hồng Cường; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 30 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12000 Chỉ số phân loại: 660.6 |
14 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống Chia (Salvia hispanica) bằng kỹ thuật nuôi cấy in vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kim Hoa; GVHD: Hồ Hải Ninh, Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11940 Chỉ số phân loại: 660.6 |
15 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống dưa kim hoàng hậu bằng phương pháp nuôi cấy in vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Khổng Văn Hoàng; GVHD: Nguyễn Văn Việt, Phạm Quang Chung . - 2017. - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12028 Chỉ số phân loại: 660.6 |
16 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống in vitro Sói rừng (Sarcandra glabra (Thunb.) Nakai) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Dũng; GVHD: Khuất Thị Hải Ninh . - 2017. - 32 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12042 Chỉ số phân loại: 660.6 |
17 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống loài cây Rau sắng (Melientha suavis Pierre) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật (in vitro) : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Văn Kiện; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 35 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11948 Chỉ số phân loại: 660.6 |
18 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống loài Củ dòm (Stephania dielsiana Y.C.WU) bằng phương pháp nuôi cấy in vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Trang; GVHD: Nguyễn Văn Việt . - 2017. - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12002 Chỉ số phân loại: 660.6 |
19 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống Tràm trà (Melaleuca alternifolia) bằng kỹ thuật nuôi cấy in vitro / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; GVHD: Vũ Thị Huệ, Khuất Thị Hải Ninh . - 2013. - 48 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9321 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 | | Bước đầu nhân giống hoa hồng cổ Sapa (Rosa sp.) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Văn Việt . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12026 Chỉ số phân loại: 660.6 |
21 | | Bước đầu ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật nhân giống Keo Lai (Acacia mangium xauriculiformis) BV10 : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Thị Linh; GVHD: Nguyễn Văn Việt . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12017 Chỉ số phân loại: 660.6 |
22 | | Bước đầu xây dựng quy trình sản xuất sản phẩm sữa chua từ hạt đậu nành : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huyền; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2017. - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11944 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 | | Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006220-GT09006239 Chỉ số phân loại: 660.6 |
24 | | Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24071 Chỉ số phân loại: 660.6 |
25 | | Công nghệ gen/ Đái Duy Ban . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 207 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14251-GT14255, GT14382, TK08000533, TK08000534 Chỉ số phân loại: 572.8 |
26 | | Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987 Chỉ số phân loại: 660.6 |
27 | | Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689 Chỉ số phân loại: 660.6 |
28 | | Công nghệ sinh học . Tập 3 , Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006160-GT09006170, GT09006177-GT09006180, GT09006186, GT09006187, GT21093 Chỉ số phân loại: 660 |
29 | | Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972 Chỉ số phân loại: 660.6 |
30 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Mười (dịch); Nguyễn Ngọc Hải (biên khảo) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 239 tr. ; 21 cm( Bộ sách bổ trợ kiến thức "Chìa khóa vàng" ) Thông tin xếp giá: TK18161, TK18162, TK19526 Chỉ số phân loại: 660.6 |