| 1 |  | 10 năm Olimpic cơ học toàn quốc 1989 - 1998/ Đào Huy Bích (chủ biên); Đỗ Sanh, Nguyễn Mạnh Yên . - Hà Nội. : [kn], 1998. - 64 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009655
 Chỉ số phân loại: 621.003
 | 
		| 2 |  | Ảnh hưởng của độ tuổi khai thác đến tính chất vật lý và cơ học của ván bóc gỗ Keo lai tai tượng (Acacia mangium Willd.) / Trịnh Hiền Mai . - 2018. -  //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 .  Số 6 . - tr 134 - 141 Thông tin xếp giá: BT4435
 | 
		| 3 |  | Ảnh hưởng của nồng độ mDMDHEU (Modified Dimethyloldyhydroxylethylenurea) đến tính chất vật lý, cơ học của ván dán gỗ Bạch đàn (Eucalyptus Urophylla) : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật chế biến Lâm sản / Phạm Thị Thúy; GVHD: Trịnh Hiền Mai . - 2018. - x, 68 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4668
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 4 |  | Ảnh hưởng của thông số chế độ ép đến tính chất vật lý và cơ học của ván dán sử dụng chất kết dính từ axit citric và sucrose / Nguyễn Đức Thành,...[và những người khác]; Người phản biện: Trịnh Hiền Mai . - 2021. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 15.- tr 149 - 155 Thông tin xếp giá: BT4995
 | 
		| 5 |  | Bài giảng cơ học kết cấu 2 / Nguyễn Thị Lục . - Hà Nội : Đại học lâm nghiệp, 2014. - 160 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20945-GT20954, MV9565-MV9684
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 6 |  | Bài giảng vật lý đại cương / Dương Xuân Núi (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22602-GT22606, MV50893-MV50947
 Chỉ số phân loại: 530
 | 
		| 7 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 347 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 8 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0693
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 9 |  | Bài tập Cơ học . Tập 2, Động lực học  / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17922-GT17926
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 10 |  | Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 11 |  | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng . Tập 1, Phần thủy động lực học  / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 315 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14928-TK14932
 Chỉ số phân loại: 532.0076
 | 
		| 12 |  | Bài tập Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thủy động/  Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 316 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15922-GT15925, GT19461-GT19463
 Chỉ số phân loại: 532.0076
 | 
		| 13 |  | Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20146-GT20155, MV33765-MV33775, MV34898-MV34901
 Chỉ số phân loại: 624.1076
 | 
		| 14 |  | Bài tập cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. Tập 1.  Hệ tĩnh định . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 184 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT13987-GT13989, GT13991, GT14537-GT14541, GT17093, GT17094, GT17111
 Chỉ số phân loại: 620.1076
 | 
		| 15 |  | Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh/   Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 230tr.;  25cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09012374-TK09012378, TK14221-TK14225
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 16 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 403 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0692
 Chỉ số phân loại: 620.10076
 | 
		| 17 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17412-GT17416
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 18 |  | Bài tập Cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24672-TK24676
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 19 |  | Bài tập cơ học ứng dụng  : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời/   Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần 4. - Hà Nội ;  Giáo dục,  2009. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17665-GT17669
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 20 |  | Bài tập cơ học ứng dụng : Có hướng dẫn - Giải mẫu - Trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 3, sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 289 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14532-GT14536
 Chỉ số phân loại: 530.076
 | 
		| 21 |  | Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 16. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0694
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 22 |  | Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 1,  Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên}... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0043
 Chỉ số phân loại: 530.076
 | 
		| 23 |  | Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 1, Cơ học lí thuyết - điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường . - In lần thứ 5. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 287tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000878-TK08000884, TK08001311-TK08001313, TK15008-TK15012
 Chỉ số phân loại: 531.076
 | 
		| 24 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
 Chỉ số phân loại: 620.003
 | 
		| 25 |  | Bước đầu xác định ảnh hưởng của tỷ lệ hỗn hợp dăm giữa keo tai tượng và Bồ Đề đến tiêu chuẩn cơ học của ván/ Hạ Văn Dũng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1993. - 35tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 26 |  | Cơ học 1 = Mécanique 1 / Jean - Marie Brébec,...[và những người khác]; Người dịch: Lê Băng Sương . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14888-TK14892
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 27 |  | Cơ học 2 = Mécanique 2/  Jean - Marie Brébec,... [và những người khác]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 173 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14883-TK14887
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 28 |  | Cơ học chất lỏng / Trần Văn Cúc . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 220tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000588-TK08000597
 Chỉ số phân loại: 532
 | 
		| 29 |  | Cơ học chất lỏng ứng dụng/ Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16172, GT16173
 Chỉ số phân loại: 532
 | 
		| 30 |  | Cơ học chất lỏng/   Marie Brébec - jean,...[ và những ngưòi khác]; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2007. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14828-TK14832
 Chỉ số phân loại: 532
 |