| 1 |  | Bài giảng cấp thoát nước  / Phạm Văn Tỉnh, Dương Mạnh Hùng . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22324-GT22328, MV48426-MV48460
 Chỉ số phân loại: 628.1071
 | 
		| 2 |  | Cấp nước đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 235 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KV0807
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 3 |  | Cấp nước. Tập 1, Mạng lưới cấp nước / Nguyễn Văn Tín (chủ biên), Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hải; Trần Đình Khai (hiệu đính) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 360 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0825
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 4 |  | Giáo trình cấp thoát nước đô thị/ Hoàng Đình Thu . - Hà nội:  Nxb Hà nội, 2005. - 229 tr ;  24 cm Thông tin xếp giá: GT16583-GT16585
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 5 |  | Giáo trình cấp thoát nước/ Đỗ Trọng Miên, Vũ Đình Dịu . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 119 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19676-GT19678
 Chỉ số phân loại: 628.1071
 | 
		| 6 |  | Giáo trình mô phỏng mạng lưới cấp nước bằng phần mềm EPANET / Dương Thanh Lượng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19794-GT19796
 Chỉ số phân loại: 628.10285
 | 
		| 7 |  | Kiểm định thiết kế kỹ thuật công trình mỗi cấp nước của trường ĐHLN/ Nguyễn Văn Tuyến; GVHD: Phạm Quang Thiền . - 1999. - 35 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Một vài ý kiến về xả lưu lượng của hồ Hòa Bình cấp nước cho hạ du về mùa kiệt. / Trần Quốc Thưởng . - 2002. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2002 . -  Số 9. - tr 805 - 806 Thông tin xếp giá: BT1033
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp cấp nước sinh hoạt hiệu quả cho khu vực nông thôn tỉnh Bắc Giang trong điều kiện biến đổi khí hậu / Lương Văn Anh; Người phản biện: Nguyễn Văn Tỉnh . - 2018. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 .  Số 16 . - tr 25 - 33 Thông tin xếp giá: BT4293
 | 
		| 10 |  | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước ở nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 111 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21349-TK21353
 Chỉ số phân loại: 628.72
 | 
		| 11 |  | Tính toán mạng lưới phân phối nước và phân tích nước VA / Trịnh Xuân Lai . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 245 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17239-TK17241
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 12 |  | Xử lý nước cấp / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19806-GT19808
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 13 |  | Xử lý nước thải / Hoàng Huệ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16728-TK16730
 Chỉ số phân loại: 628.3
 |