1 |  | Bán được hàng hay là chết =The sales survival handbook : Cẩm nang sinh tồn trong bán hàng / Ken Kupchik; Dịch giả: Minh Nguyệt . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24461 Chỉ số phân loại: 658.85 |
2 |  | Biên soạn cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng : Handbook of some important plants species from Vietnam. Volume 2: Handbook of some important magnoliophyta species from Vietnam, Quyển 2 / Cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng thuộc ngành Ngọc lan / Nguyễn Quốc Bình (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020. - 118 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27143, TK27144 Chỉ số phân loại: 580 |
3 |  | Cân bằng cuộc sống và công việc = Balancing Work and life: Cẩm nang quản lý / Robert Holden, Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh,Nguyễn Văn Quì (Ph.d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003898, TK08003900 Chỉ số phân loại: 158 |
4 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714 Chỉ số phân loại: 580.3 |
5 |  | Cẩm nang an toàn thực phẩm : hướng dẫn thực tế để xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm vững mạnh / Tổ chức Tài chính Quốc tế . - Washington : Ngân hàng Thế giới, 2020. - 397 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: VL1354 Chỉ số phân loại: 363.192 |
6 |  | Cẩm nang cán bộ làm công tác tỏ chức Nhà nước / Tô Tử Hạ (Chủ biên) . - H : Lao động - Xã hội, 2002. - 852tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005586 Chỉ số phân loại: 351 |
7 |  | Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước / Tô Tử Hạ . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 851 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL1091-VL1093 Chỉ số phân loại: 331.7 |
8 |  | Cẩm nang cây thuốc cần bảo vệ ở Việt Nam / Nguyễn Tập . - Hà Nội : Công ty cổ phần Thiết kế chế bản & in công nghệ cao, 2007. - 233 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK25529 Chỉ số phân loại: 615.3 |
9 |  | Cẩm nang chọn nghề = The art of work : 7 bước để sở hữu một công việc như ý / Jeff Goins; Ngân Tuyết (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2018. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25050 Chỉ số phân loại: 331.702 |
10 |  | Cẩm nang công nghệ địa chất / Nguyễn Khắc Vinh (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010. - 641 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27033 Chỉ số phân loại: 551 |
11 |  | Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 1/ P. I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - . - Hải Phòng, 2003. - 621 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: VL0697, VL0820, VL533 Chỉ số phân loại: 621.8 |
12 |  | Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL433-VL435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
13 |  | Cẩm nang của người xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn (Chủ biên), Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16962-TK16964 Chỉ số phân loại: 690 |
14 |  | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng trường học - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục, quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 / Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm) . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0052 Chỉ số phân loại: 344.07 |
15 |  | Cẩm nang dành cho nhà đầu tư chứng khoán / Phan Lan . - H : Nxb Tài chính, 2005. - 230 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008030, TK09008031 Chỉ số phân loại: 332.4 |
16 |  | Cẩm nang du lịch vịnh Hạ Long / Phạm Hoàng Hải . - . - Hà Nội, 2000. - 163 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17476-TK17478 Chỉ số phân loại: 915.9729 |
17 |  | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật = Geotachnical Engineer Handbook / Trần Văn Việt . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 551 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17293-TK17295 Chỉ số phân loại: 624.1 |
18 |  | Cẩm nang đánh giá đất phục vụ trồng rừng / Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 40 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007395-TK09007397 Chỉ số phân loại: 631.4 |
19 |  | Cẩm nang điều trị nội khoa / Michele Woodley,M.D, Phạm Khuê (cb và hiệu đính) . - Lần thứ hai. - H : Nxb Y học Hà Nội, 2004. - 930 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007805, TK09007806 Chỉ số phân loại: 616 |
20 |  | Cẩm nang điều trị và chăm sóc bệnh nhân ung thư / Lê Văn Phú . - H. : Y học, 2004. - 279tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003814-TK08003816 Chỉ số phân loại: 616.99 |
21 |  | Cẩm nang gia đình hiện đại / Song Mai (b.s) . - H. : Văn Hoá Thông Tin, 2005. - 425 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008308-TK09008310 Chỉ số phân loại: 640 |
22 |  | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng (Chủ biên)... [và những người khác] . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004704, TK08004705, TK09010308-TK09010311, TK09012019, TK19418-TK19420 Chỉ số phân loại: 671.52 |
23 |  | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước / Nguyễn Lương Bằng (Chủ biên), Trần Quốc Lập . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24227-TK24229 Chỉ số phân loại: 627.52 |
24 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu . - TP.HCM : NXB TP.HCM, 1998. - 668tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005778 Chỉ số phân loại: 658.5 |
25 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010 - Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng / Quốc Cường (sưu tầm và hệ thống hoá) . - . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 527 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0183, TK14081, TK14082 Chỉ số phân loại: 344.59704 |
26 |  | Cẩm nang kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Vũ Tươi (Hệ thống) . - Hà Nội : Tài chính, 2018. - 399 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27126 Chỉ số phân loại: 343.597034 |
27 |  | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 257 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17037-TK17039 Chỉ số phân loại: 624.1 |
28 |  | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 820 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK09010758, TK09010759 Chỉ số phân loại: 621.8 |
29 |  | Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009941-GT09009950 Chỉ số phân loại: 720 |
30 |  | Cẩm nang lọc bụi trong khí thải / Hoàng Thị Hiền . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 351 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27079 Chỉ số phân loại: 628.53 |