| 1 |  | Am Gov 2008 / Joseph Losco, Ralph Baker . - New York : McGraw-Hill , 2009. - xiv, 376 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4795
 Chỉ số phân loại: 320.0973
 | 
		| 2 |  | American government and politics today / Steffen W. Schmidt, Mack C. Shelley II, Barbara A. Bardes . - 1997 - 1998 ed. - Belmont : West/Wadsworth, 1997. - xxxv,723 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3959
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 3 |  | Annual editions : American foreign policy 07/08 / Linda S. Adams... [et al.]; Glenn P. Hastedt ed . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 221 p.  ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1799
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 4 |  | Annual editions : Comparative politics / Louis J. Cantori,...[et al] . - . - McGraw Hill, 2008. - 233 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0179, NV0180
 Chỉ số phân loại: 320
 | 
		| 5 |  | Constitutional law and politics : VOLUME ONE Struggles for power and governmental accountability / David M. O' Brien . - 6th ed. - New York : Norton & Company, 2005. - 1081 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1802
 Chỉ số phân loại: 342.73
 | 
		| 6 |  | Constitutional law and politics. Vol. 2, Civil rights and civil liberties  / David M. O’Brien . - 6th ed. - New York : W.W. Norton, 2005. - xxxii, 1639 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1803
 Chỉ số phân loại: 342.73
 | 
		| 7 |  | Dự báo thể kỷ 21 / Xuân Du (biên dịch),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 1008 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19521, TK19522
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 8 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1420
 Chỉ số phân loại: 335.412
 | 
		| 9 |  | Giáo trình Lịch sử các học thuyết chính trị / Đoàn Minh Duệ, Nguyễn Đăng Dung (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Vinh : Nghệ An, 2013. - 556 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27650
 Chỉ số phân loại: 320.01
 | 
		| 10 |  | Góp phần đẩy lùi nguy cơ, bảo đảm ổn định và phát triển đất nước/ Nguyễn Văn Vĩnh (chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2005. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009591-TK09009593
 Chỉ số phân loại: 320
 | 
		| 11 |  | Gợi mở những giá trị truyền thống của tư tưởng chính trị - pháp lý Việt Nam / Lê Quốc Hùng . - H. :  Tư pháp, 2005. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008283-TK09008285, TK09010116-TK09010120
 Chỉ số phân loại: 320.09597
 | 
		| 12 |  | Hành trang tri thức thế kỷ XXI. Tập 4, Chính trị và quân sự . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 287tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002199
 Chỉ số phân loại: 300
 | 
		| 13 |  | Hướng dẫn thực hiện các chương trình giáo dục lý luận chính trị / Ban Tư tưởng - Văn hoá Trung ương . - . - Hà Nội :  Chính trị Quốc gia, 2002. - 251 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK16664
 Chỉ số phân loại: 320
 | 
		| 14 |  | Inside political campaigns  : Chronicles--and lessons--from the trenches  / Edited by James R. Bowers, Stephen Daniels . - Boulder : Lynne Rienner Publishers, 2011. - xii, 263 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1744
 Chỉ số phân loại: 324.70973
 | 
		| 15 |  | International politics on the world stage  / John T. Rourke . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 588 p.  ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1798
 Chỉ số phân loại: 327.1
 | 
		| 16 |  | Khoa Học Chính Trị: [Tạp chí] / Học viên chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện chính trị - Hành chính khu vực II . - H., 1994 -. - 80tr Thông tin xếp giá: TC65
 Chỉ số phân loại: 320
 | 
		| 17 |  | Lịch sử các học thuyết chính trị - pháp lý / Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK18320, TK18321
 Chỉ số phân loại: 320.09
 | 
		| 18 |  | Lý luận chính trị & truyền thông: [Tạp chí] / Học viện chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh - Học viện Báo Chí và Tuyên truyền . - H. - 80tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC42
 Chỉ số phân loại: 320
 | 
		| 19 |  | Lý luận chính trị : [Tạp chí] / Học viện chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh . - H., 2009 -. - 88 tr Thông tin xếp giá: TC92
 | 
		| 20 |  | Making american foreign policy / John T. Rourke, Ralph G. Carter, Mark A. Boyer . - Connecticut : The Dushkin , 1994. - xxiii, 518 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4800
 Chỉ số phân loại: 327.73
 | 
		| 21 |  | Một góc nhìn của tri thức . Tập 3/ Nhiều tác giả . - Tp HCM : Nxb Trẻ, tạp chí tia sáng , 2003. - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008001-TK09008003
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 22 |  | Một góc nhìn của tri thức . Tập1 . - Lần 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , tạp chí tia sáng , 2002. - 537 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008004-TK09008006
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 23 |  | Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới = Review of world economic and political issues: [Tạp chí]/ Viện khoa học Việt Nam. Viện kinh tế và chính trị Thế giới . - H : Viện khoa học xã hội Việt Nam, 2008. - 80tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC39
 Chỉ số phân loại: 335
 | 
		| 24 |  | Nội tình 200 năm nhà trắng/ Lý Thắng Khải; Dương Quốc Anh, Trần Hữu Nghĩa biên dịch . - . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin, 2002. - Thông tin xếp giá: VL0647, VL0648
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 25 |  | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc  : Sách chuyên khảo. Tập 3, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực chính trị, tư tưởng / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23058-TK23060
 Chỉ số phân loại: 320.4597
 | 
		| 26 |  | Points of view : Readings in American government and politics / Robert E. Diclerico, Allan S. Hammock . - 10th. ed. - NY :  McGrawHill,  2007. - xvi, 316 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0077
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 27 |  | Politics and Policy in American States and Communities / John J. Harrigan . - 4th ed. - New York : HarperCollins, 1991. - xiv,550 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4194
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 28 |  | Politics and policy in states and communities / John J. Harrigan . - 3rd ed. - Illinois : Scott, Foresman, 1988. - xiv, 534 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4621
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 29 |  | Seeking the Sacred Raven : Politics and Extinction on a Hawaiian Island / Mark Jerome Walters . - Washington : Islandpress, 2006. - 293 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV0923
 Chỉ số phân loại: 333.95
 | 
		| 30 |  | Sống sao trong thời đại số? =The New Digital Age : Định hình lại tương lai của con người, quốc gia và doanh nghiệp / Eric Schmidt, Jared Cohen; Hoàng Thạch Quân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 508 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23654
 Chỉ số phân loại: 303.4833
 |