| 1 |  | Cây chò chỉ miền bắc Việt Nam / Vũ Văn Cần . - 1975. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm1975 . -  Số3 . - tr.24 - 27 Thông tin xếp giá: BT1625
 | 
		| 2 |  | Kết quả chẩn đoán dinh dưỡng qua hình thái của cây chò chỉ / Đoàn Đình Tam . - 2007. -  //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. -   Năm 2007 . -  Số 2 . - tr.337 - 344 Thông tin xếp giá: BT1193
 | 
		| 3 |  | Một số đặc điểm sinh thái của cây chò chỉ tại khu bảo tồn thiên nhiên Thượng tiến - Kim Bôi - Hoà Bình / Đoàn Đình Tam . - 2006. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2006 . -  Số13 . - tr.56 - 58 Thông tin xếp giá: BT0296
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ cao đến khả năng hút ẩm, độ bền uốn tĩnh và mô đen đàn hồi của gỗ Chò Chỉ/ Phạm Nhật Tân; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1995. - 90tr. Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu bảo tồn loài Sến Mật (Madhuca pasquieri H.j.Lam) và Chò chỉ (Parashorea Chinensis Wang Hsie) tại khu BTTN Xuân Liên, tỉnh Thanh Hóa / Phạm Quân Anh; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2015. - 52 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10670
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu đặc điểm phân bố, tái sinh và giải pháp bảo tồn phát triển loài Chò Chỉ (Parashorea chinenis Wang Hsie) tại VQG Xuân Sơn - tỉnh Phú Thọ  / Hà Văn Tường; GVHD: Phạm Thành Trang . - 2015. - 63 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10625
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc lâm phần và sinh khối của loài Chò Chỉ (Parashoera chinensis H. Wang) tại vườn Quốc gia Cúc Phương / Tạ Quốc Trưởng; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2012. - 56 tr.;  29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8806
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 8 |  | Thực vật rừng:  (Giáo trình Đại học Lâm nghiệp)/ Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2006. - 462 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002390-GT09002402, GT09002404-GT09002409, MV14795-MV14817, MV35067-MV35071, MV36253-MV36262, MV4515-MV4614, MV60845, MV60846
 Chỉ số phân loại: 580.7
 |