1 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
2 | | Chất đốt thực vật của cộng đồng người Mường cho thôn Nga 1, xã Cúc Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, thực trạng và giải pháp / Lê Thị Thanh Mai; GVHD: Phạm Quang Vinh . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 60tr Thông tin xếp giá: LV08005919 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Chất đốt thực vật của cộng đồng người Mường tại xã Cúc Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình: thực trạng và giải pháp / Đỗ Mạnh Hùng; GVHD: Phạm Quang Vinh, Trương Quang Bích . - 2012. - 57 tr.; 29 cm + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8622 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Hoạt động thu gom và sử dụng củi ở Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh Việt Nam : Fuelwood harvesting anh use in Cam Xuyen district Ha Tinh province / Pamela Mc Elwee . - . - Hà Nội, 2001. - 143 tr. ; 22 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14271-TK14275 Chỉ số phân loại: 333.950959743 |
5 | | Quy hoạch phát triển và sử dụng chất đốt thực vật cho thôn Ba - xã Mông Hoá - huyện Kỳ Sơn - Tỉnh Hoà Bình/ Khuất Văn Hội; GVHD: Vũ Nhâm . - 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08002973 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Xác định nhu cầu chất đốt và đánh giá tiềm năng chất đốt thực vật của đồng bào Hmông tại thôn Suối Thầu - xả Tả Phìn - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai / Nguyễn Văn Tuấn ; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 2003. - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV08003872 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Xác định nhu cầu chất đốt và đánh giá tiềm năng chất đốt thực vật của đồng bào người H'Mông tại thôn Can Ngài - xã Tã Phìn - Sa Pa - Lào Cai / Vũ Đình Giang; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 2003. - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV08003871 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Xác định nhu cầu chất đốt và đánh giá tiềm năng của việc cung cấp chất đốt thực vật cho dân cư vùng tiếp giáp rừng đặc dụng Sến mật Tâm Quy - Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá/ Nguyễn Ngọc Quân; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 2001. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08001047 Chỉ số phân loại: 634.9 |