| 1 |  | Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ  4. - Hà Nội.  : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 2 |  | Chi tiết máy . Tập 2 /  Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội  : Giáo dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004232-TK08004239
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 3 |  | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 4 |  | Công nghệ chế tạo máy  / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật,  2003. - 799 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004153-TK08004155, TK16336-TK16338, TK19678, TK19679
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 5 |  | Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 6 |  | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 836 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14731, GT19424-GT19426
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 7 |  | Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp/Nguyễn Đức Sĩ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 212 tr.  ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17139, GT17140
 Chỉ số phân loại: 621.31
 | 
		| 8 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hoá sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 463 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09012369-TK09012373
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 9 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học  / Nguyễn, Đắc Lộc . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 464 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21369
 Chỉ số phân loại: 621.80285
 | 
		| 10 |  | Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK12682-TK12684, TK16628, TK19934
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 11 |  | Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô máy kéo /  Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2001. - Thông tin xếp giá: GT14223, GT14224
 Chỉ số phân loại: 621.9
 | 
		| 12 |  | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 13 |  | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội:   Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề ) Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
 Chỉ số phân loại: 621.8028
 | 
		| 14 |  | Cơ điện tử:  Hệ thống - trong chế tạo máy /  Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 188 tr.  ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004392-TK08004395, TK13860, TK13861, TK22183
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 15 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc chủ biên ....[ và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2005. - 492 tr.; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT15560-GT15562, TK13339, TK13340
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 16 |  | Dung sai và lắp ghép / Hà Văn Vui . - . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 421 tr.;  24 cm Thông tin xếp giá: TK21365
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 17 |  | Điều khiển số và CAM - sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 211 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK20296-TK20299, TK20349
 Chỉ số phân loại: 629.8
 | 
		| 18 |  | Động lực học máy/ Đỗ Sanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 175 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004291, TK08004292
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 19 |  | Giáo trình chi tiết máy / Trần Thị Nhị Hường, Nguyễn Đại Thành . - . - Hà Nội:   Nông nghiệp, 1995. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17367-GT17371
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 20 |  | Giáo trình Công nghệ chế tạo máy 1 / Nguyễn Văn Thiện . - (Tái bản lần thứ nhất). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 135 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27734
 Chỉ số phân loại: 621.80711
 | 
		| 21 |  | Giáo trình Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Trần Minh Đức (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26790
 Chỉ số phân loại: 621.80711
 | 
		| 22 |  | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên), Lưu Văn Nhang . - In lần thứ 2. - Hà Nội  : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 350 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK21389-TK21393
 Chỉ số phân loại: 621.801
 | 
		| 23 |  | Kết quả nghiên cứu thiết kế chế tạo máy trồng mía hom bán tự động / Hà Đức Thái . - 2005. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2005. -  Số 8. - tr 24 Thông tin xếp giá: BT0987
 | 
		| 24 |  | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí  / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004131, TK08004133, TK08004134
 Chỉ số phân loại: 621.8028
 | 
		| 25 |  | Máy và thiết bị nâng/ Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 366tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004220, TK08004221, TK20837-TK20839
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 26 |  | Máy xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 271 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT14033-GT14037, TK08004197
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 27 |  | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN - Quảng Ninh  : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Thị Thảo; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2015. - 65 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10438
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 28 |  | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo một số thiết bị chuyên dùng lắp với cưa xăng theo hướng sử dụng đa chức năng : NVKH cấp trường / Lê Văn Thái, Đặng Thị Hà, Lê Thái Hà . - 2010. - 58 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0132
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 29 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006945-TK09006949
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 30 |  | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18149-GT18153
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |